🌟 행렬 (行列)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행렬 (
행녈
)
📚 Từ phái sinh: • 행렬하다: 여럿이 줄지어 가다.
🗣️ 행렬 (行列) @ Giải nghĩa
- 선두 (先頭) : 줄이나 행렬, 활동 등에서 맨 앞. 또는 맨 앞에 서는 사람.
- 도열 (堵列) : 여러 사람이 길게 줄지어 섬. 또는 그런 행렬.
- 가장행렬 (假裝行列) : 운동회나 축제 등에서 여러 사람이 갖가지 모습으로 꾸미고 줄지어 가는 일. 또는 그 행렬.
🗣️ 행렬 (行列) @ Ví dụ cụ thể
- 위풍당당한 행렬. [위풍당당하다 (威風堂堂하다)]
- 군인들은 늠름하고 위풍당당한 행렬로 전쟁터에 나갔다. [위풍당당하다 (威風堂堂하다)]
- 퍼레이드 행렬. [퍼레이드 (parade)]
- 승규는 해외에서 온 국빈을 환영하는 퍼레이드 행렬을 구경하러 나갔다. [퍼레이드 (parade)]
- 개미들의 행렬. [개미]
- 출상하는 행렬. [출상하다 (出喪하다)]
- 상여 행렬. [상여 (喪輿)]
- 진군 행렬. [진군 (進軍)]
- 장례 행렬. [장례 (葬禮)]
- 추모 행렬. [추모 (追慕)]
- 그를 기억하고 뜻을 기리는 추모 행렬이 끊임없이 줄지어 있었다. [추모 (追慕)]
- 축제 행렬. [축제 (祝祭)]
- 운구 행렬. [운구 (運柩)]
- 조객의 행렬. [조객 (弔客)]
- 사고로 죽은 사람들의 합동 장례식에는 조객들의 행렬이 이어졌다. [조객 (弔客)]
- 조문 행렬. [조문 (弔問)]
- 성묘객 행렬. [성묘객 (省墓客)]
- 공원 묘지는 성묘객 행렬로 발 디딜 틈이 없었다. [성묘객 (省墓客)]
- 도열 행렬. [도열 (堵列)]
- 기마 행렬. [기마 (騎馬)]
- 오늘 열린 행사에서 기마 행렬을 봤어. [기마 (騎馬)]
- 꽃등 행렬. [꽃등 (꽃燈)]
- 출상 행렬. [출상 (出喪)]
- 꽃상여 행렬. [꽃상여 (꽃喪輿)]
- 아까 보니 꽃상여 행렬이 아주 화려하더군요. [꽃상여 (꽃喪輿)]
- 시위하는 행렬. [시위하다 (示威하다)]
- 장사 행렬. [장사 (葬事)]
- 장사 행렬이네. 이제 죽은 사람을 묻으러 가는 거야. [장사 (葬事)]
🌷 ㅎㄹ: Initial sound 행렬
-
ㅎㄹ (
허리
)
: 사람이나 동물의 신체에서 갈비뼈 아래에서 엉덩이뼈까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EO, CHỖ THẮT LƯNG: Vùng từ dưới xương sườn đến xương mông trên cơ thể người hay động vật. -
ㅎㄹ (
하루
)
: 밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau. -
ㅎㄹ (
흐름
)
: 흐르는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY: Cái chảy. -
ㅎㄹ (
협력
)
: 힘을 합해 서로 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP LỰC, SỰ HỢP SỨC: Việc hợp sức giúp nhau. -
ㅎㄹ (
훈련
)
: 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RÈN LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN: Việc lặp đi lặp lại và làm quen với tư thế cơ bản hoặc động tác... -
ㅎㄹ (
허락
)
: 요청하는 일을 하도록 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO PHÉP: Việc đồng ý để ai đó làm việc đang đề nghị (yêu cầu). -
ㅎㄹ (
학력
)
: 학교를 다닌 경력.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ LỊCH HỌC TẬP: Quá trình học tập tại trường học. -
ㅎㄹ (
활력
)
: 살아 움직이는 힘.
☆
Danh từ
🌏 HOẠT LỰC, SINH LỰC, SINH KHÍ: Sức mạnh sống và vận động. -
ㅎㄹ (
항로
)
: 배가 바다 위에서 지나다니는 길.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BIỂN: Con đường mà tàu thuyền đi qua trên biển. -
ㅎㄹ (
행렬
)
: 여럿이 줄을 지어 감. 또는 그런 줄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄU HÀNH, ĐOÀN DIỄU HÀNH, ĐÁM RƯỚC: Việc nhiều người đi thành hàng. Hoặc hàng ngũ như vậy. -
ㅎㄹ (
홈런
)
: 야구에서, 타자가 친 공이 외야의 담장을 넘어가서 득점을 하게 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH BÓNG RA KHỎI SÂN: Cú đánh bóng mà cầu thủ đập bóng vượt ra khỏi khu vực xa cửa thành và ghi điểm thưởng. -
ㅎㄹ (
합류
)
: 여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU: Việc nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một. Hoặc dòng nước ấy. -
ㅎㄹ (
홀로
)
: 자기 혼자서만.
☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình. -
ㅎㄹ (
확립
)
: 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 섬. 또는 그렇게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH RÕ, SỰ THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Việc suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄹ (
확률
)
: 일정한 조건 아래에서 어떤 일이 일어날 수 있는 가능성의 정도. 또는 그 정도를 계산한 수치.
☆
Danh từ
🌏 XÁC SUẤT, SỰ CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Mức độ của khả năng có thể xảy ra của sự việc nào đó trong điều kiện nhất định. Hoặc con số tính toán mức độ đó. -
ㅎㄹ (
합리
)
: 논리나 이치에 알맞음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ: Việc hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹ (
효력
)
: 약 등을 사용한 뒤에 얻는 좋은 결과.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, TÁC DỤNG: Kết quả tốt đẹp nhận được sau khi dùng thuốc... -
ㅎㄹ (
하류
)
: 강이나 내의 아래쪽 부분.
☆
Danh từ
🌏 HẠ LƯU: Phần bên dưới của sông hay suối. -
ㅎㄹ (
혼란
)
: 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖN LOẠN: Sự trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự. -
ㅎㄹ (
혼례
)
: 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
☆
Danh từ
🌏 HÔN LỄ, LỄ THÀNH HÔN, LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp. -
ㅎㄹ (
하락
)
: 값이나 가치, 등급 등이 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM XUỐNG, SỰ GIẢM SÚT: Việc giá hay giá trị, đẳng cấp giảm xuống.
• Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132)