🌟 행렬 (行列)

  Danh từ  

1. 여럿이 줄을 지어 감. 또는 그런 줄.

1. SỰ DIỄU HÀNH, ĐOÀN DIỄU HÀNH, ĐÁM RƯỚC: Việc nhiều người đi thành hàng. Hoặc hàng ngũ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장례 행렬.
    Funeral procession.
  • 조문 행렬.
    A condolence procession.
  • 축제 행렬.
    Festival procession.
  • 축하 행렬.
    The celebration matrix.
  • 행렬이 끊이지 않다.
    The procession is endless.
  • 행렬이 도착하다.
    The procession arrives.
  • 행렬이 이어지다.
    The procession continues.
  • 행렬이 지나가다.
    The procession passes.
  • 행렬을 짓다.
    Form a procession.
  • 분향소에 고인을 추모하기 위한 조문 행렬이 이어졌다.
    There was a mourning procession at the memorial altar to pay tribute to the deceased.
  • 축제 행렬이 지나가자 거리에 구경하는 사람들로 북적였다.
    As the parade passed by, the streets were crowded with spectators.
  • 이게 무슨 행렬이야?
    What's this procession?
    연예인 사인회가 있다나 봐.
    I think there's a celebrity signing event.

2. 수학에서, 여러 숫자나 문자를 정사각형 또는 직사각형으로 배열한 것.

2. MA TRẬN: Sự sắp xếp nhiều chữ số hoặc chữ cái theo hình vuông hay hình chữ nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수학의 행렬.
    A mathematical matrix.
  • 행렬 문제.
    Matrix problem.
  • 행렬의 연산.
    The operation of a matrix.
  • 행렬의 성분.
    Ingredients of the matrix.
  • 행렬과 그래프.
    Matrix and graph.
  • 행렬을 배우다.
    Learn the matrix.
  • 학교에서 수학 첫 시간에 행렬 단원을 배웠다.
    I learned the matrix unit in the first class of mathematics at school.
  • 수험생들은 수능 단골 문제인 행렬 문제를 풀었다.
    The examinees solved the matrix questions, which are the regular questions of the college scholastic ability test (csat).

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행렬 (행녈)
📚 Từ phái sinh: 행렬하다: 여럿이 줄지어 가다.


🗣️ 행렬 (行列) @ Giải nghĩa

🗣️ 행렬 (行列) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132)