🌟 성하다 (盛 하다)

Tính từ  

1. 기운이나 세력이 한창 왕성하다.

1. THỊNH, THỊNH VƯỢNG, HƯNG THỊNH: Khí thế hay thế lực thịnh vượng cực đỉnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공업이 성하다.
    Industrial is good.
  • 농사가 성하다.
    Farming is good.
  • 목축이 성하다.
    Herding is good.
  • 양식이 성하다.
    Be well-fed form.
  • 어업이 성하다.
    Fishing is good.
  • 이 땅은 예로부터 목축이 매우 성했다.
    This land has long been very woody.
  • 이 지역은 예전부터 요식업이 성한 곳이다.
    This area has long been a thriving restaurant business.
  • 이곳의 포도주가 그렇게 유명하다면서요?
    I heard the wine here is so famous.
    네, 이곳은 포도 재배가 성한 지역이거든요.
    Yeah, this is a grape-growing area.

2. 나무나 풀이 싱싱하게 우거져 있다.

2. XUM XUÊ, XANH TỐT: Cây hay cỏ um tùm xanh tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무가 성하다.
    The trees are prosperous.
  • 수풀이 성하다.
    The bushes are good.
  • 잎이 성하다.
    The leaves are good.
  • 잡초가 성하다.
    The weeds are strong.
  • 풀이 성하다.
    Grass is good.
  • 이 숲 속에는 잎이 성한 나무들이 많다.
    There are many leafy trees in this forest.
  • 이 지역은 따뜻한 기후 때문에 숲이 성하다.
    This area is woody because of the warm climate.
  • 사람들이 땔감으로 나무를 베지 않으니 나무들이 성하기 마련이다.
    People do not cut down trees with firewood, so the trees are bound to be prosperous.
  • 잡초를 베라고요?
    You want me to cut down the weeds?
    네, 잡초가 성하지 않게 없애 주세요.
    Yes, please get rid of the weeds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성하다 (성ː하다) 성한 (성ː한) 성하여 (성ː하여) 성해 (성ː해) 성하니 (성ː하니) 성합니다 (성ː함니다)

🗣️ 성하다 (盛 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43)