🌟 한역 (韓譯)

Danh từ  

1. 어떤 말이나 글을 한국어로 번역함.

1. SỰ DỊCH SANG TIẾNG HÀN: Việc biên dịch lời hay bài viết nào đó ra tiếng Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소설의 한역.
    A part of a novel.
  • 시의 한역.
    A part of a poem.
  • 한역이 되다.
    Be translated into korean.
  • 한역을 완료하다.
    Complete a translation.
  • 한역을 하다.
    Play a korean part.
  • 우리 연구소에서는 올해 고전의 한역에 상당액을 지원하기로 했다.
    Our institute has decided to provide a substantial amount of funding for korean classical music this year.
  • 한문은 한 자 한 자가 함축적이어서 그 뜻을 그대로 살려 한역을 하기가 어렵다.
    Chinese characters are so connotative that it is difficult to translate korean characters based on their meaning.
  • 이 출판사는 여러 나라 소설의 한역 작업에 열중하고 있다면서요?
    I hear this publisher is working on a translation of novels from many countries.
    네, 다양한 소설들을 우리나라에 소개하고 싶어요.
    Yeah, i'd like to introduce a variety of novels to our country.
Từ đồng nghĩa 국역(國譯): 다른 나라 말로 된 것을 자기 나라 말로 번역함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한역 (하ː녁) 한역이 (하ː녀기) 한역도 (하ː녁또) 한역만 (하ː녕만)
📚 Từ phái sinh: 한역되다, 한역하다

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47)