🌟 한옥 (韓屋)

☆☆☆   Danh từ  

1. 우리나라 고유의 형식으로 지은 집.

1. HANOK; NHÀ KIỂU TRUYỀN THỐNG HÀN QUỐC: Nhà xây dựng theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통 한옥.
    Traditional hanok.
  • 전형적인 한옥.
    Typical hanok.
  • 한옥 마을.
    Hanok village.
  • 한옥을 보존하다.
    Preserve hanok.
  • 한옥을 짓다.
    Build a hanok.
  • 이 건물은 한옥으로, 목재와 흙으로 지은 건물에 기와를 얹었다.
    This building is a hanok (korean traditional house) with tile-roofed buildings built of wood and earth.
  • 이 한식당은 백 년도 더 된 한옥을 개조하여 만들었다.
    This korean restaurant was built by remodeling a hundred-year-old hanok.
  • 민준이는 어린 시절에 앞마당이 있는 한옥에서 살았다고 한다.
    Min-jun is said to have lived in a hanok with a front yard in his childhood.
  • 이 언덕에 올라 한옥 마을을 바라보고 있자면 한옥의 겸손한 자태와 지조가 느껴진다.
    As you climb this hill and look at hanok village, you can feel the humble appearance and attitude of hanok.
Từ tham khảo 양옥(洋屋): 서양식으로 지은 집.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한옥 (하ː녹) 한옥이 (하ː노기) 한옥도 (하ː녹또) 한옥만 (하ː농만)
📚 thể loại: Loại tòa nhà   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 한옥 (韓屋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)