🌟 함정 (陷穽/檻穽)

  Danh từ  

1. 짐승을 잡기 위해 파 놓은 구덩이.

1. HỐ BẪY: Hố đào để bắt muông thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 함정을 깔다.
    Lay a trap.
  • 함정을 설치하다.
    Set up a trap.
  • 함정을 파다.
    Dig a trap.
  • 함정에 걸리다.
    Be caught in a trap.
  • 함정에 빠지다.
    Fell into a trap.
  • 등산객들은 함정에 빠진 토끼를 구해 주었다.
    The climbers saved the rabbit from the trap.
  • 마을 주민들은 독사를 잡기 위해 산속에 함정을 설치했다.
    The villagers set up traps in the mountains to catch the poisonous snake.
  • 마을에 산짐승이 나타나 가축을 잡아먹는데 어떻게 하죠?
    What should we do when a wild animal appears in the village and eats livestock?
    자주 출몰하는 곳에 함정을 파 놓으면 어떨까요?
    Why don't we set up a trap where we're frequently seen?
Từ tham khảo 덫: 짐승을 잡기 위해 쓰는 장치로 밟거나 건드리면 몸의 일부나 전체를 빼지 못하게 하는…
Từ tham khảo 올무: 새나 짐승을 잡는 데 쓰는 고리 모양의 장치., 사람을 유인하는 잔꾀.

2. (비유적으로) 남을 어려움에 빠뜨리거나 해치기 위해 꾸민 일.

2. CÁI BẪY: (cách nói ẩn dụ) Việc sắp đặt để gây hại hoặc làm cho người khác bị rơi vào khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적의 함정.
    Enemy trap.
  • 함정 수사.
    A trap investigation.
  • 함정을 꾸미다.
    Lay a trap.
  • 함정을 파다.
    Dig a trap.
  • 함정에 걸리다.
    Be caught in a trap.
  • 함정에 빠뜨리다.
    Put into a trap.
  • 함정에 빠지다.
    Fell into a trap.
  • 군사들은 적군의 함정에 걸려들어 순식간에 포위되었다.
    The soldiers were quickly besieged by the enemy's traps.
  • 범인은 경찰이 파 놓은 함정을 눈치 채고 약속 장소에 나타나지 않았다.
    The criminal noticed the trap the police had dug and did not show up at the meeting place.
  • 범행 현장에서 체포할 수 있는 좋은 방법 없을까요?
    Is there any good way to arrest him at the crime scene?
    아무래도 함정 수사를 하는 수밖에 없겠어요.
    We have no choice but to conduct a trap investigation.
Từ tham khảo 덫: 짐승을 잡기 위해 쓰는 장치로 밟거나 건드리면 몸의 일부나 전체를 빼지 못하게 하는…
Từ tham khảo 올무: 새나 짐승을 잡는 데 쓰는 고리 모양의 장치., 사람을 유인하는 잔꾀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함정 (함ː정)


🗣️ 함정 (陷穽/檻穽) @ Giải nghĩa

🗣️ 함정 (陷穽/檻穽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11)