🌟 함축되다 (含蓄 되다)

Động từ  

1. 겉으로 드러나지 않고 속에 간직되다.

1. ĐƯỢC HÀM CHỨA, ĐƯỢC NGỤ Ý: Giữ ở bên trong và không bộc lộ ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 함축된 내용.
    Implicit content.
  • 함축된 의미.
    Implicit meaning.
  • 함축된 표현.
    A connotation.
  • 설명에 함축되다.
    Implicit in explanation.
  • 행동에 함축되다.
    Implicit in action.
  • 그의 웃음에는 비아냥이 함축되어 있었다.
    There was a connotation of sarcasticness in his laughter.
  • 야근을 금지하는 회사 방침에는 전기 절약이라는 의미가 함축되어 있었다.
    The company's policy of banning overtime had implications for saving electricity.
  • 이번 파업은 쉽게 끝날 것 같지 않아.
    I don't think this strike will end easily.
    맞아. 인권 운동의 성격도 함축되어 있어 치열하게 될 것 같아.
    That's right. the nature of the human rights movement is also implied, so it will be fierce.

2. 말이나 글에 많은 뜻이 담겨 있다.

2. ĐƯỢC HÀM SÚC: Nhiều nghĩa được chứa đựng trong lời nói hay chữ viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 함축된 내용.
    Implicit content.
  • 함축된 말.
    Implicit words.
  • 함축된 사상.
    Implicit ideas.
  • 함축된 의미.
    Implicit meaning.
  • 함축된 표현.
    A connotation.
  • 김 감독의 영화에는 기독교 사상이 함축되어 있었다.
    Kim's film had christian implications.
  • 평론가들은 그 소설에 함축된 역사적 의미에 대해 연구했다.
    Reviewers studied the historical implications of the novel.
  • 문학 작품을 읽을 때 어떤 점에 주목해야 할까요?
    What should we focus on when reading literary works?
    작품 속에 함축된 작가의 의도를 파악하는 것이 중요합니다.
    It's important to understand the author's intentions in the work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함축되다 (함축뙤다) 함축되다 (함축뛔다)
📚 Từ phái sinh: 함축(含蓄): 겉으로 드러내지 않고 속에 간직함., 말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)