🌟 -ㄴ걸요

1. (두루높임으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내는 표현.

1. ĐẤY, QUÁ, LẮM: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc nói như để cảm thán về sự việc mà người nói mới biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 약은 너무 쓴걸요.
    This medicine is too bitter.
  • 그건 제 물건이 아닌걸요.
    It's not mine.
  • 난로를 끄니까 사무실 안이 꽤 추운걸요.
    Turned off the stove, it's pretty cold in the office.
  • 너 왜 그렇게 울고 있니?
    Why are you crying like that?
    이 드라마 정말 슬픈걸요.
    This drama is so sad.
Từ tham khảo -는걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내…
Từ tham khảo -은걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 어떤 사실에 대해 새롭게 알게 되어 감탄함을 나…
Từ tham khảo -던걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 이전에 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을…

2. (두루높임으로) 자기 생각이나 주장을 설명하듯 말하거나 그 근거를 댈 때 쓰는 표현.

2. ĐẤY, : (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói như thể giải thích chủ trương hay suy nghĩ của mình hoặc đề cập đến căn cứ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시청은 걸어가기에 좀 먼걸요.
    City hall's a little far from walking.
  • 저는 어른이 아니라 학생인걸요.
    I'm not an adult, i'm a student.
  • 아침을 안 먹었더니 벌써 배가 고픈걸요.
    I haven't had breakfast and i'm already hungry.
  • 걷기 힘들어요?
    Hard to walk?
    새 구두를 신었더니 발이 좀 아픈걸요.
    My feet hurt a little because i'm wearing new shoes.
Từ tham khảo -는걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을 나타내…
Từ tham khảo -은걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 어떤 사실에 대해 새롭게 알게 되어 감탄함을 나…
Từ tham khảo -던걸요: (두루높임으로) 말하는 사람이 이전에 새롭게 알게 된 사실을 감탄하듯이 말함을…

📚 Annotation: 받침이 없거나 'ㄹ' 받침인 동사나 형용사 어간, '이다', '아니다' 어간 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)