🌟 필수 (必須)

☆☆   Danh từ  

1. 꼭 있어야 하거나 해야 함.

1. SỰ BẮT BUỘC, SỰ CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필수 구성 성분.
    Prerequisite.
  • 필수 미네랄.
    Essential minerals.
  • 필수 방법.
    Essential method.
  • 필수 불가결.
    Essential.
  • 필수 비타민.
    Essential vitamins.
  • 필수 선택.
    Required selection.
  • 필수 요건.
    Essential requirements.
  • 필수 요소.
    Essential.
  • 필수 정보.
    Required information.
  • 필수 조건.
    Prerequisite.
  • 필수 종목.
    Essential events.
  • 필수로 이행하다.
    Fulfill as a necessity.
  • 필수로 익히다.
    Cooked as a necessity.
  • 필수로 하다.
    Make a necessity.
  • 상품 광고의 필수 요건은 소비자의 이목을 끌어 구매 의사를 자극하는 것이다.
    The essential requirement for advertising goods is to attract consumers' attention and stimulate their willingness to buy.
  • 이것은 신입 사원들이 회사 생활을 원활하게 하기 위해 알아야 할 필수 정보들이다.
    These are essential information that new employees need to know to facilitate their company life.
  • 과일과 야채 위주의 식단은 단백질과 철분 같은 필수 영양소의 부족을 초래할 수 있다.
    A diet centered on fruits and vegetables may result in a lack of essential nutrients such as protein and iron.
  • 이력서에 반드시 써야 할 필수 항목에는 무엇이 있습니까?
    What are the must-have items on your resume?
    이름과 나이, 학력, 경력 등은 꼭 기재해야지.
    Your name, age, academic background, and career must be written down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필수 (필쑤)
📚 Từ phái sinh: 필수적(必須的): 꼭 있어야 하거나 해야 하는. 필수적(必須的): 꼭 있어야 하거나 해야 하는 것.

🗣️ 필수 (必須) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13)