🌟 필수 (必須)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필수 (
필쑤
)
📚 Từ phái sinh: • 필수적(必須的): 꼭 있어야 하거나 해야 하는. • 필수적(必須的): 꼭 있어야 하거나 해야 하는 것.
🗣️ 필수 (必須) @ Ví dụ cụ thể
- 일반 역사의 관점을 기르기 위해 이 대학의 사학과 학생들은 필수 교양으로 동양학 수업을 들어야 한다. [동양학 (東洋學)]
- 동물들의 털은 상온을 지키기 위한 필수 조건이다. [상온 (常溫)]
- 그런 말 마세요. 어육은 필수 아미노산과 필수 지방산이 풍부해서 영양가가 높다고요. [어육 (魚肉)]
- 학부에 따라 학생이 들어야 하는 필수 교양 과목이 조금 다르다. [학부 (學部)]
- 심사 위원들은 필수 심사 항목에 가중치를 적용하였다. [가중치 (加重値)]
- 필수 불가결하다. [불가결하다 (不可缺하다)]
- 나는 우리 학과의 필수 이수 과목들을 모두 들었다. [이수 (履修)]
- 하급 학년들의 과목들은 필수 지식을 흥미롭게 익히게 해야 한다. [하급 (下級)]
- 대부분의 언어에서는 보편적으로 주어와 목적어, 서술어가 필수 성분으로서 문장을 구성한다. [목적어 (目的語)]
- 그렇단다. 논문을 완성하는 게 졸업을 위한 필수 관문이야. [관문 (關門)]
- 필수 부품들의 소형화가 이루어지면서 작고 가벼운 가전제품이 등장하고 있다. [소형화 (小形化)]
- 필수 지방산. [지방산 (脂肪酸)]
- 필수 지방산이 부족하면 발육 부진이나 탈모, 신장 장애 등을 일으킬 수 있다. [지방산 (脂肪酸)]
- 필수 요소를 결하다. [결하다 (缺하다)]
- 그럼 먼저 이 서류의 필수 항목 칸에 기입을 해 주세요. [기입 (記入)]
- 필수 과목을 이수하다. [이수하다 (履修하다)]
- 필수 문장 성분. [문장 성분 (文章成分)]
- 필수 휴대품. [휴대품 (携帶品)]
- 철학과의 필수 과목에는 논리도 포함된다. [논리 (論理)]
- 우리 학교 학칙에 의하면 편입생도 일반 재학생에 준하여 필수 과목을 모두 수강해야 한다. [준하다 (準하다)]
- 필수 불가결. [불가결 (不可缺)]
- 투표는 민주주의의 핵심이 되는 필수 불가결의 행사이다. [불가결 (不可缺)]
- 필수 품목. [품목 (品目)]
- 컴퓨터는 이제 없어서는 안 될 필수 품목으로 자리 잡았다. [품목 (品目)]
🌷 ㅍㅅ: Initial sound 필수
-
ㅍㅅ (
팔십
)
: 십의 여덟 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 팔십: Số gấp tám lần của mười. -
ㅍㅅ (
평소
)
: 특별한 일이 없는 보통 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯỜNG KHI, THƯỜNG NGÀY: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt. -
ㅍㅅ (
팔십
)
: 여든의.
☆☆☆
Định từ
🌏 TÁM MƯƠI: Thuộc tám mươi. -
ㅍㅅ (
편식
)
: 좋아하는 음식만을 가려서 먹음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÉN ĂN, SỰ ĂN KÉN CHỌN: Việc ăn chọn lọc chỉ những thức ăn ưa thích. -
ㅍㅅ (
피서
)
: 더위를 피해 시원한 곳으로 감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁNH NÓNG, SỰ NGHỈ MÁT: Việc đi tới nơi mát mẻ để tránh nóng. -
ㅍㅅ (
평생
)
: 세상에 태어나서 죽을 때까지의 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐỜI: Khoảng thời gian từ khi được sinh ra trên đời đến khi chết. -
ㅍㅅ (
필수
)
: 꼭 있어야 하거나 해야 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT BUỘC, SỰ CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm. -
ㅍㅅ (
풍선
)
: 커다란 주머니에 수소나 헬륨 등의 공기보다 가벼운 기체를 넣어, 공중에 높이 올라가도록 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 KHINH KHÍ CẦU: Đồ vật làm bằng cách cho thể khí nhẹ hơn không khí như hydro hay helium vào bên trong túi thật lớn, cho bay thật cao trên không trung. -
ㅍㅅ (
패션
)
: 옷차림이나 외모를 꾸미는 형식과 관련된 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐT, THỜI TRANG: Lĩnh vực liên quan đến hình thức trang trí bên ngoài hay trang phục quần áo. -
ㅍㅅ (
풍속
)
: 사회에 속한 사람들에게 옛날부터 전해 오는 생활 습관.
☆☆
Danh từ
🌏 PHONG TỤC: Tập quán sinh hoạt được truyền từ xưa lại cho những người thuộc cùng một xã hội. -
ㅍㅅ (
판사
)
: 대법원을 제외한 법원의 법관.
☆☆
Danh từ
🌏 THẨM PHÁN, QUAN TÒA: Quan tòa của tòa án ngoại trừ tòa án tối cao. -
ㅍㅅ (
폭설
)
: 갑자기 많이 내리는 눈.
☆☆
Danh từ
🌏 BÃO TUYẾT: Tuyết đột ngột rơi nhiều. -
ㅍㅅ (
풍습
)
: 풍속과 습관.
☆☆
Danh từ
🌏 PHONG TỤC TẬP QUÁN: Phong tục và tập quán. -
ㅍㅅ (
표시
)
: 어떤 사항을 알리는 내용을 겉에 드러내 보임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU HIỆN: Việc thể hiện nội dung cho biết điều nào đó ra bên ngoài. -
ㅍㅅ (
폭식
)
: 음식을 한꺼번에 너무 많이 먹음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĂN QUÁ NO, SỰ ĂN UỐNG VÔ ĐỘ: Việc ăn quá nhiều thức ăn cùng lúc. -
ㅍㅅ (
피살
)
: 죽임을 당함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỊ SÁT HẠI: Việc bị giết. -
ㅍㅅ (
팩스
)
: 글, 그림, 사진 등을 전기 신호로 바꿔 전화선을 통해서 전송하는 통신 방법. 또는 그러한 기계 장치.
☆
Danh từ
🌏 FAX, MÁY FAX: Phương pháp thông tin truyền thông, thông qua đường dây điện thoại đổi chữ viết, tranh, ảnh thành tín hiệu điện. Hoặc thiết bị máy như vậy. -
ㅍㅅ (
폐쇄
)
: 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CỬA: Việc đóng hoặc chặn cửa hay cổng không cho ra vào. -
ㅍㅅ (
표시
)
: 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU THỊ: Việc thể hiện ý kiến hay tình cảm ra bên ngoài. -
ㅍㅅ (
폐수
)
: 공장이나 광산 등에서 쓰고 난 뒤에 버리는 더러운 물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC THẢI: Nước bẩn thải bỏ sau khi dùng ở nhà máy hay khu khai thác mỏ.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13)