🌟 -데요

vĩ tố  

1. (두루높임으로) 말하는 사람이 이전에 직접 경험한 사실을 말함을 나타내는 종결 어미.

1. : (cách nói kính trọng phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc người nói nói về sự việc đã trực tiếp trải qua trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 아이는 정말 똑똑하데요.
    She's really smart.
  • 어제 공원에 가 보니 벌써 꽃들이 다 폈데요.
    Yesterday i went to the park and found out that the flowers were already in bloom.
  • 그 사람이 익살스러운 표정을 지으니까 사람들이 다 웃데요.
    He's got a funny look on his face and everyone's laughing.
  • 민준 씨, 어제 승규 씨랑 감자탕 먹으러 갔다면서요?
    Minjun, i heard you went to eat gamjatang with seunggyu yesterday.
    네. 회사 앞에 있는 식당에 갔는데 그곳 감자탕이 아주 맛있데요.
    Yeah. i went to the restaurant in front of the company and the gamjatang was very delicious.

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sở thích (103) Luật (42) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Gọi món (132)