🌟 호기 (豪氣)

Danh từ  

1. 씩씩하고 큰 기상.

1. HÀO KHÍ: Khí lực mạnh mẽ và lớn lao

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호기가 높다.
    We're in high spirits.
  • 호기가 넘치다.
    Be full of spirits.
  • 호기를 떨치다.
    Get off the hook.
  • 호기로 도전하다.
    Challenge with good luck.
  • 호기에 차다.
    Hit the jackpot.
  • 힘차게 경례를 하는 군인들에게서는 호기가 넘쳐흘렀다.
    The soldiers saluting vigorously were brimming with good spirits.
  • 나는 젊은 시절에 호기로 번지 점프 같은 아찔한 스포츠를 즐겼다.
    I enjoyed such dizzying sports as bungee jumping with a hogee in my youth.
  • 심사 위원들은 실수에 굴하지 않는 지원자의 호기를 높이 사 한 번 더 기회를 주었다.
    The judges gave one more chance because they admired the good times of the applicant, who was insubordinate to mistakes.

2. 거만한 태도로 잘난 척하는 기운.

2. SỰ BỐC ĐỒNG: Khí thế ra vẻ tài giỏi với thái độ ngạo mạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호기에 한 말.
    What you said to the occasion.
  • 호기에 한 행동.
    Actions taken at the right time.
  • 호기를 보이다.
    Show good spirits.
  • 호기를 부리다.
    Be cheerful.
  • 승규는 좋아하는 여자 앞에만 가면 괜히 호기를 보이며 거들먹거린다.
    Seung-gyu always shows off his good spirit and pretends to be arrogant in front of a woman he likes.
  • 나는 친구들에게 술이 세다고 호기를 부렸지만 결국 잔뜩 취하고 말았다.
    I bragged to my friends that i was strong, but i ended up getting drunk.
  • 정말로 민준이네 집이 학교만큼 넓을까?
    Is min-jun's house really as big as the school?
    그냥 호기로 하는 말이니 진지하게 듣지 마.
    I'm just saying it as a matter of call, so don't take it seriously.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호기 (호기)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160)