🌟 현미 (玄米)

Danh từ  

1. 벼의 겉껍질만 벗겨 낸, 누르스름한 쌀.

1. GẠO LỨT: Loại gạo chỉ xay bỏ vỏ trấu, có màu vàng sậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누런 현미.
    Yellow brown rice.
  • 현미 잡곡밥.
    Brown rice mixed with rice.
  • 현미 찹쌀.
    Brown rice glutinous rice.
  • 현미를 넣다.
    Add rice.
  • 현미를 찧다.
    Crack rice.
  • 현미로 밥하다.
    To cook with rice.
  • 어머니는 아픈 딸을 위해 여러 잡곡과 현미를 갈아서 죽을 끓였다.
    Mother boiled porridge for her sick daughter by grinding several grains and rice.
  • 우리 가족은 건강을 생각하여 백미에 현미를 섞어서 밥을 짓는다.
    My family mixes rice with white rice for health.
  • 백미보다는 현미가 건강에 좋다면서?
    I heard that rice is healthier than white rice.
    응. 현미를 먹으면 몸 안의 나쁜 물질이 빠진대.
    Yeah. if you eat hyunmi, bad substances in your body will disappear.
Từ tham khảo 백미(白米): 흰 쌀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현미 (현미)

🗣️ 현미 (玄米) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121)