🌟 혼인식 (婚姻式)

Danh từ  

1. 부부가 됨을 약속하는 의식.

1. HÔN LỄ, LỄ KẾT HÔN: Nghi thức cam kết việc trở thành vợ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간소한 혼인식.
    A simple wedding ceremony.
  • 혼인식이 성대하다.
    The wedding ceremony is grand.
  • 혼인식이 시작되다.
    The wedding begins.
  • 혼인식을 앞두다.
    Ahead of the wedding ceremony.
  • 혼인식을 올리다.
    Hold a wedding ceremony.
  • 혼인식을 준비하다.
    Prepare for the wedding.
  • 혼인식을 하다.
    Have a wedding ceremony.
  • 혼인식에 참석하다.
    Attend a wedding.
  • 우리는 많은 사람들의 축복을 받으며 혼인식을 치렀다.
    We held the wedding ceremony in the blessings of many people.
  • 몹시 가난했던 두 사람은 혼인식도 올리지 못한 채 부부로 살았다.
    The two, who were very poor, lived as a couple without even having a wedding ceremony.
  • 할머니께서는 혼인식에서 할아버지의 얼굴을 처음 보셨다고 한다.
    Grandmother says she saw her grandfather's face for the first time at the wedding.
Từ đồng nghĩa 결혼식(結婚式): 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
Từ đồng nghĩa 예식(禮式): 예의와 규범에 따라 행하는 의식., 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리…
Từ đồng nghĩa 혼례(婚禮): 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식., 혼인의 예절.
Từ đồng nghĩa 혼례식(婚禮式): 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼인식 (호닌식) 혼인식이 (호닌시기) 혼인식도 (호닌식또) 혼인식만 (호닌싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Luật (42) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)