🌟 홍보전 (弘報戰)

Danh từ  

1. 가게나 회사 등이 상대편보다 더 많이 알리려고 애쓰는 것.

1. CUỘC CHIẾN QUẢNG BÁ: Việc công ty hay cửa hàng ra sức để tuyên truyền nhiều hơn phía đối thủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치열한 홍보전.
    Fierce pr battle.
  • 팽팽한 홍보전.
    A tight publicity campaign.
  • 홍보전을 벌이다.
    Hold a promotional campaign.
  • 홍보전을 펼치다.
    Hold a promotional campaign.
  • 홍보전을 하다.
    Have a publicity campaign.
  • 경쟁 회사들은 팽팽한 홍보전을 했다.
    The rival companies had a tense promotional campaign.
  • 마주하고 있는 두 음식점은 손님을 더 유치하기 위해 치열한 홍보전을 벌였다.
    The two restaurants facing each other engaged in a fierce promotional campaign to attract more customers.
  • 집 앞에 안경 가게가 두 군데나 생겼다며?
    I hear you have two new eyeglasses shops in front of your house?
    두 가게에서 펼칠 홍보전이 앞으로 치열해지겠군.
    The promotional campaign for the two stores will be fierce in the future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍보전 (홍보전)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78)