🌟 홍보전 (弘報戰)

Danh từ  

1. 가게나 회사 등이 상대편보다 더 많이 알리려고 애쓰는 것.

1. CUỘC CHIẾN QUẢNG BÁ: Việc công ty hay cửa hàng ra sức để tuyên truyền nhiều hơn phía đối thủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치열한 홍보전.
    Fierce pr battle.
  • Google translate 팽팽한 홍보전.
    A tight publicity campaign.
  • Google translate 홍보전을 벌이다.
    Hold a promotional campaign.
  • Google translate 홍보전을 펼치다.
    Hold a promotional campaign.
  • Google translate 홍보전을 하다.
    Have a publicity campaign.
  • Google translate 경쟁 회사들은 팽팽한 홍보전을 했다.
    The rival companies had a tense promotional campaign.
  • Google translate 마주하고 있는 두 음식점은 손님을 더 유치하기 위해 치열한 홍보전을 벌였다.
    The two restaurants facing each other engaged in a fierce promotional campaign to attract more customers.
  • Google translate 집 앞에 안경 가게가 두 군데나 생겼다며?
    I hear you have two new eyeglasses shops in front of your house?
    Google translate 두 가게에서 펼칠 홍보전이 앞으로 치열해지겠군.
    The promotional campaign for the two stores will be fierce in the future.

홍보전: promotional battle,こうほうせん【広報戦】,campagne de presse, bataille de communication,guerra de publicidad,منافسة إعلانية,зар сурталчилгааны өрсөлдөөн,cuộc chiến quảng bá,การแข่งกันโฆษณา, การแข่งกันประชาสัมพันธ์,persaingan promosi, persaingan propaganda,рекламная война,宣传报道战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍보전 (홍보전)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Chính trị (149)