🌟 현무 (玄武)

Danh từ  

1. 네 방위를 맡은 신 중 하나로 북쪽을 지키는 신령을 상징하는, 거북과 뱀이 뭉친 모습을 한 동물.

1. HUYỀN VŨ: Vị thần tượng trưng cho vị thần trấn giữ phương Bắc trong số bốn vị thần của bốn phương, có hình dạng là sự kết hợp của rùa và rắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벽화의 현무.
    Status of murals.
  • 현무 그림.
    Hyunmoo painting.
  • 현무가 상징하다.
    Hyunmoo symbolizes.
  • 현무를 그리다.
    Draw a string.
  • 현무에 해당하다.
    Corresponds to the status quo.
  • 풍수지리에서는 남쪽에 주작, 북쪽에 현무 모양의 산이 있으면 좋다고 한다.
    Feng shui-ri says that it is good to have a rice paddy in the south and a basalt-shaped mountain in the north.
  • 현무 벽화가 오래된 동굴의 벽에 그려져 있다.
    Hyunmoo murals are painted on the walls of the old cave.
  • 이 민화는 네 방위의 신을 그린 유명한 작품 중 하나이지요?
    This folk painting is one of the most famous paintings of the four guard gods, right?
    네, 보시다시피 왼쪽의 청룡과 오른쪽의 백호가 있고 북쪽에는 현무 그림이 있습니다.
    As you can see, there are cheongnyong on the left and baekho on the right, and hyeonmu paintings on the north.
Từ tham khảo 백호(白虎): 흰색 호랑이., 네 방위를 맡은 신 중 하나로 서쪽을 지키는 신령을 상징하…
Từ tham khảo 주작(朱雀): 네 방위를 맡은 신 중 하나로 남쪽을 지키는 신령을 상징하는, 붉은 봉황 …
Từ tham khảo 청룡(靑龍): 네 방위를 맡은 신 중의 하나로, 동쪽을 지키는 신령을 상징하는 동물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현무 (현무)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23)