🌟 현무 (玄武)

Danh từ  

1. 네 방위를 맡은 신 중 하나로 북쪽을 지키는 신령을 상징하는, 거북과 뱀이 뭉친 모습을 한 동물.

1. HUYỀN VŨ: Vị thần tượng trưng cho vị thần trấn giữ phương Bắc trong số bốn vị thần của bốn phương, có hình dạng là sự kết hợp của rùa và rắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벽화의 현무.
    Status of murals.
  • Google translate 현무 그림.
    Hyunmoo painting.
  • Google translate 현무가 상징하다.
    Hyunmoo symbolizes.
  • Google translate 현무를 그리다.
    Draw a string.
  • Google translate 현무에 해당하다.
    Corresponds to the status quo.
  • Google translate 풍수지리에서는 남쪽에 주작, 북쪽에 현무 모양의 산이 있으면 좋다고 한다.
    Feng shui-ri says that it is good to have a rice paddy in the south and a basalt-shaped mountain in the north.
  • Google translate 현무 벽화가 오래된 동굴의 벽에 그려져 있다.
    Hyunmoo murals are painted on the walls of the old cave.
  • Google translate 이 민화는 네 방위의 신을 그린 유명한 작품 중 하나이지요?
    This folk painting is one of the most famous paintings of the four guard gods, right?
    Google translate 네, 보시다시피 왼쪽의 청룡과 오른쪽의 백호가 있고 북쪽에는 현무 그림이 있습니다.
    As you can see, there are cheongnyong on the left and baekho on the right, and hyeonmu paintings on the north.
Từ tham khảo 백호(白虎): 흰색 호랑이., 네 방위를 맡은 신 중 하나로 서쪽을 지키는 신령을 상징하…
Từ tham khảo 주작(朱雀): 네 방위를 맡은 신 중 하나로 남쪽을 지키는 신령을 상징하는, 붉은 봉황 …
Từ tham khảo 청룡(靑龍): 네 방위를 맡은 신 중의 하나로, 동쪽을 지키는 신령을 상징하는 동물.

현무: hyeonmu,げんぶ【玄武】,Hyeonmu,Hyeonmu, tortuga negra,هيونمو,яст мэлхийн могой,Huyền Vũ,ฮย็อนมู,Hyeonmu, kura-kura hitam,хёнму,玄武,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현무 (현무)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)