🌟 화력 (火力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화력 (
화ː력
) • 화력이 (화ː려기
) • 화력도 (화ː력또
) • 화력만 (화ː령만
)
🗣️ 화력 (火力) @ Giải nghĩa
- 원동력 (原動力) : 힘, 열, 수력, 풍력, 화력 등과 같이 물체나 기계를 움직이게 하는 근본적인 힘.
- 동력원 (動力源) : 수력, 전력, 화력, 원자력, 풍력 등과 같이 동력의 근원이 되는 에너지.
- 기관 (機關) : 화력, 수력, 전력 등의 에너지를 기계적 에너지로 바꾸는 기계 장치.
- 발전소 (發電所) : 수력, 화력, 원자력, 풍력, 조력, 태양력, 지열 등으로 발전기를 돌려 전기를 일으키는 시설을 갖춘 곳.
- 동력 (動力) : 수력, 전력, 화력, 원자력, 풍력 등을 사람이 쓸 수 있도록 바꾼 기계적인 에너지.
🗣️ 화력 (火力) @ Ví dụ cụ thể
- 화력 발전에는 발전 과정에서 나오는 열을 식히기 위한 냉각수가 필요하다. [냉각수 (冷却水)]
- 가공할 화력. [가공하다 (可恐하다)]
- 버너의 화력. [버너 (burner)]
- 화력 발전 설비. [화력 발전 (火力發電)]
- 화력 발전 연료. [화력 발전 (火力發電)]
- 화력 발전을 대체하다. [화력 발전 (火力發電)]
- 화력 발전에 의존하다. [화력 발전 (火力發電)]
- 화력 발전으로 생산하다. [화력 발전 (火力發電)]
- 우리는 전기 생산량의 많은 부분을 화력 발전에 의존하고 있다. [화력 발전 (火力發電)]
- 화력 발전소에서는 화석 연료를 연소시켜 전기 에너지를 생산한다. [연소시키다 (燃燒시키다)]
- 우리 동네에는 화력 발전소가 있어서 매일 굴뚝에서 시커먼 연기가 나와. [독 (毒)]
- 화력 발전소. [발전소 (發電所)]
🌷 ㅎㄹ: Initial sound 화력
-
ㅎㄹ (
허리
)
: 사람이나 동물의 신체에서 갈비뼈 아래에서 엉덩이뼈까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EO, CHỖ THẮT LƯNG: Vùng từ dưới xương sườn đến xương mông trên cơ thể người hay động vật. -
ㅎㄹ (
하루
)
: 밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau. -
ㅎㄹ (
흐름
)
: 흐르는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY: Cái chảy. -
ㅎㄹ (
협력
)
: 힘을 합해 서로 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP LỰC, SỰ HỢP SỨC: Việc hợp sức giúp nhau. -
ㅎㄹ (
훈련
)
: 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RÈN LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN: Việc lặp đi lặp lại và làm quen với tư thế cơ bản hoặc động tác... -
ㅎㄹ (
허락
)
: 요청하는 일을 하도록 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO PHÉP: Việc đồng ý để ai đó làm việc đang đề nghị (yêu cầu). -
ㅎㄹ (
학력
)
: 학교를 다닌 경력.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ LỊCH HỌC TẬP: Quá trình học tập tại trường học. -
ㅎㄹ (
활력
)
: 살아 움직이는 힘.
☆
Danh từ
🌏 HOẠT LỰC, SINH LỰC, SINH KHÍ: Sức mạnh sống và vận động. -
ㅎㄹ (
항로
)
: 배가 바다 위에서 지나다니는 길.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BIỂN: Con đường mà tàu thuyền đi qua trên biển. -
ㅎㄹ (
행렬
)
: 여럿이 줄을 지어 감. 또는 그런 줄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄU HÀNH, ĐOÀN DIỄU HÀNH, ĐÁM RƯỚC: Việc nhiều người đi thành hàng. Hoặc hàng ngũ như vậy. -
ㅎㄹ (
홈런
)
: 야구에서, 타자가 친 공이 외야의 담장을 넘어가서 득점을 하게 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH BÓNG RA KHỎI SÂN: Cú đánh bóng mà cầu thủ đập bóng vượt ra khỏi khu vực xa cửa thành và ghi điểm thưởng. -
ㅎㄹ (
합류
)
: 여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU: Việc nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một. Hoặc dòng nước ấy. -
ㅎㄹ (
홀로
)
: 자기 혼자서만.
☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình. -
ㅎㄹ (
확립
)
: 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 섬. 또는 그렇게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH RÕ, SỰ THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Việc suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄹ (
확률
)
: 일정한 조건 아래에서 어떤 일이 일어날 수 있는 가능성의 정도. 또는 그 정도를 계산한 수치.
☆
Danh từ
🌏 XÁC SUẤT, SỰ CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Mức độ của khả năng có thể xảy ra của sự việc nào đó trong điều kiện nhất định. Hoặc con số tính toán mức độ đó. -
ㅎㄹ (
합리
)
: 논리나 이치에 알맞음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ: Việc hợp với lô gíc hoặc lẽ phải. -
ㅎㄹ (
효력
)
: 약 등을 사용한 뒤에 얻는 좋은 결과.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, TÁC DỤNG: Kết quả tốt đẹp nhận được sau khi dùng thuốc... -
ㅎㄹ (
하류
)
: 강이나 내의 아래쪽 부분.
☆
Danh từ
🌏 HẠ LƯU: Phần bên dưới của sông hay suối. -
ㅎㄹ (
혼란
)
: 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖN LOẠN: Sự trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự. -
ㅎㄹ (
혼례
)
: 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
☆
Danh từ
🌏 HÔN LỄ, LỄ THÀNH HÔN, LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp. -
ㅎㄹ (
하락
)
: 값이나 가치, 등급 등이 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM XUỐNG, SỰ GIẢM SÚT: Việc giá hay giá trị, đẳng cấp giảm xuống.
• Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)