🌟 화력 (火力)

Danh từ  

1. 불이 탈 때에 내는 열의 힘.

1. SỨC CHÁY, SỨC NÓNG, ĐỘ NÓNG: Sức mạnh của nhiệt phát ra khi lửa cháy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화력이 세다.
    Firepower is strong.
  • 화력이 신통치 않다.
    The firepower is not strong.
  • 화력이 약하다.
    Weak firepower.
  • 화력이 좋다.
    Good firepower.
  • 화력을 이용하다.
    Use firepower.
  • 주방장은 화력이 센 불에 재빨리 밥을 볶았다.
    The chef quickly roasted the rice over the fire.
  • 발전소에서는 화력을 이용해 전기를 생산해 내고 있었다.
    The power plant was generating electricity using thermal power.
  • 불을 피웠는데도 별로 따뜻하지가 않아.
    I made a fire, but it's not very warm.
    아무래도 난로의 화력이 약한 것 같아요.
    I think the fire in the stove is weak.

2. 총, 포, 폭탄 등의 무기의 힘과 성능.

2. HỎA LỰC: Tính năng và sức mạnh của vũ khí như súng, pháo, bom.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적의 화력.
    Enemy firepower.
  • 막강한 화력.
    Powerful firepower.
  • 화력이 강하다.
    The fire is strong.
  • 화력이 뛰어나다.
    Have excellent firepower.
  • 화력을 지니다.
    Have firepower.
  • 새로 개발한 총은 막강한 화력을 자랑했다.
    The newly developed gun boasted a powerful firepower.
  • 우리 군의 탱크와 화포가 화력을 발휘하며 적을 공격했다.
    Our tanks and artillery fired firepower and attacked the enemy.
  • 이 폭탄이 이번에 새로 개발된 것이군.
    This bomb was newly developed.
    네, 이 폭탄은 화력이 뛰어나 순식간에 주변을 잿더미로 만들죠.
    Yeah, this bomb has excellent firepower, and it instantly burns the surrounding area to ashes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화력 (화ː력) 화력이 (화ː려기) 화력도 (화ː력또) 화력만 (화ː령만)


🗣️ 화력 (火力) @ Giải nghĩa

🗣️ 화력 (火力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Du lịch (98) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)