🌟 후려치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후려치다 (
후려치다
) • 후려치어 (후려치어
후려치여
) 후려쳐 (후려처
) • 후려치니 ()
🗣️ 후려치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄹㅊㄷ: Initial sound 후려치다
-
ㅎㄹㅊㄷ (
혀를 차다
)
: 마음이 언짢거나 유감의 뜻을 나타내다.
🌏 ĐÁ LƯỠI: Thể hiện ý nghĩa trong lòng đang hối tiếc hoặc không vui. -
ㅎㄹㅊㄷ (
후려치다
)
: 주먹이나 채찍 등을 휘둘러 힘껏 때리거나 치다.
Động từ
🌏 VỤT, GIÁNG, ĐẤM, QUẤT, QUẬT: Ra sức vung đánh roi hoặc đấm bằng nắm đấm.
• Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365)