🌟 후려치다

Động từ  

1. 주먹이나 채찍 등을 휘둘러 힘껏 때리거나 치다.

1. VỤT, GIÁNG, ĐẤM, QUẤT, QUẬT: Ra sức vung đánh roi hoặc đấm bằng nắm đấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따귀를 후려치다.
    Give a slap to the ear.
  • 얼굴을 후려치다.
    A blow in the face.
  • 주먹으로 후려치다.
    Hit with the fist.
  • 마구 후려치다.
    Hitting wildly.
  • 세게 후려치다.
    Hit hard.
  • 나는 그 사내의 뒤통수를 후려쳤다.
    I hit the man in the back of the head.
  • 마부가 채찍을 휘둘러 말을 후려지자 말들이 힘차게 달렸다.
    The horses ran briskly as the horseman swung the whip and hit the horse.
  • 승규가 내 얼굴을 주먹으로 후려쳤지 뭐야.
    Seung-gyu punched me in the face.
    그래서 얼굴에 시퍼렇게 멍이 들었구나.
    That's why your face is black and blue.

2. 물건값을 너무 심하게 깎다.

2. TRẢ GIÁ QUÁ RẺ, TRẢ GIÁ BÈO: Mặc cả hạ giá đồ một cách thái quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반값에 후려치다.
    Hit at half price.
  • 손님이 음식값을 후려치는 바람에 손해를 봤다.
    The customer suffered a loss because of the price of the food.
  • 가게 주인은 과일값을 후려치려는 손님과 실랑이를 벌이고 있었다.
    The shopkeeper was having a scuffle with a customer trying to knock down the price of fruit.
  • 어차피 팔고 남은 거 좀 더 싸게 줘요.
    Sell it anyway and give me the leftovers a little cheaper.
    아무리 후려쳐도 더 이상은 못 깎아 드려요.
    No matter how hard i hit you, i can't cut you any more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후려치다 (후려치다) 후려치어 (후려치어후려치여) 후려쳐 (후려처) 후려치니 ()

🗣️ 후려치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365)