🌟 후방 (後方)

Danh từ  

1. 뒤를 향한 방향.

1. HƯỚNG SAU, ĐẰNG SAU: Phương hướng hướng về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후방을 감시하다.
    Monitor the rear.
  • 후방을 보다.
    Look behind.
  • 후방을 살피다.
    Look at the rearward.
  • 후방을 순찰하다.
    Patrol the rear.
  • 후방으로 나오다.
    Come out to the rear.
  • 경호원들이 후방에서 대통령을 경호했다.
    Bodyguards guarded the president from behind.
  • 나는 후방에 자동차가 오지 않는 것을 확인한 후 차에서 내렸다.
    I got out of the car after confirming that the car was not coming in the rear.
  • 뒤쪽이 어두워서 잘 안 보여요.
    It's dark in the back, so i can't see it.
    그럼 전등으로 후방을 비춰 봐.
    Then light the rear with the light.
Từ đồng nghĩa 뒤쪽: 향하고 있는 방향의 반대쪽.
Từ trái nghĩa 전방(前方): 앞을 향한 방향., 적을 바로 마주하고 있는 지역.

2. 전쟁에서 전투가 직접 벌어지는 곳에서 비교적 뒤에 떨어져 있는 지역.

2. HẬU PHƯƠNG: Khu vực tách rời ở sau so với nơi trực tiếp xảy ra trận chiến đấu trong chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후방을 공격하다.
    Attack the rear.
  • 후방을 지키다.
    Protect the rear.
  • 후방에 침투하다.
    Infiltrate the rearward.
  • 후방으로 배치되다.
    Be placed rearward.
  • 후방으로 이송되다.
    Be transported to the rear.
  • 나는 후방에 남아 전쟁에 필요한 물자들을 관리했다.
    I stayed behind and managed the supplies needed for the war.
  • 후방 기지에는 전쟁터에서 부상을 당한 병사들이 이송돼 치료를 받고 있었다.
    At the rear base, wounded soldiers were being transported from the battlefield for treatment.
  • 우리가 전방에서 싸움을 할 동안 적의 후방을 공격하세요.
    Attack the enemy's rear while we fight in front.
    알겠습니다. 후방을 공격해 보급되는 물자를 차단하겠습니다.
    All right. we'll attack the rear and block supplies.
Từ trái nghĩa 전방(前方): 앞을 향한 방향., 적을 바로 마주하고 있는 지역.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후방 (후ː방)

🗣️ 후방 (後方) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)