🌟 회군 (回軍)

Danh từ  

1. 군사를 돌이켜 돌아가거나 돌아옴.

1. SỰ THU QUÂN, SỰ RÚT QUÂN: Việc làm cho quân đội quay trở về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회군 명령.
    Return command.
  • 회군이 이루어지다.
    Reunions are made.
  • 회군을 결정하다.
    Decide on the return.
  • 회군을 명하다.
    Order a return.
  • 회군을 하다.
    Return.
  • 부대장은 공격하기 어려운 상황에 처하자 회군을 결정했다.
    When the unit commander was in a difficult situation to attack, he decided to turn around.
  • 그는 계속된 폭우로 군사들이 섬에 갇히게 되자 회군을 단행했다.
    He carried out his rounds as the soldiers were trapped on the island by continuous heavy rains.
  • 군량미가 다 떨어졌습니다.
    We're out of stock.
    음, 이제는 회군 명령을 내릴 수밖에 없겠군.
    Well, now we have no choice but to order a return order.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회군 (회군) 회군 (훼군)
📚 Từ phái sinh: 회군하다(回軍하다): 군사를 돌이켜 돌아가거나 돌아오다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70)