🌟 회군 (回軍)

Danh từ  

1. 군사를 돌이켜 돌아가거나 돌아옴.

1. SỰ THU QUÂN, SỰ RÚT QUÂN: Việc làm cho quân đội quay trở về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회군 명령.
    Return command.
  • Google translate 회군이 이루어지다.
    Reunions are made.
  • Google translate 회군을 결정하다.
    Decide on the return.
  • Google translate 회군을 명하다.
    Order a return.
  • Google translate 회군을 하다.
    Return.
  • Google translate 부대장은 공격하기 어려운 상황에 처하자 회군을 결정했다.
    When the unit commander was in a difficult situation to attack, he decided to turn around.
  • Google translate 그는 계속된 폭우로 군사들이 섬에 갇히게 되자 회군을 단행했다.
    He carried out his rounds as the soldiers were trapped on the island by continuous heavy rains.
  • Google translate 군량미가 다 떨어졌습니다.
    We're out of stock.
    Google translate 음, 이제는 회군 명령을 내릴 수밖에 없겠군.
    Well, now we have no choice but to order a return order.

회군: withdrawal; retreat,,retrait, retraite, repli,retiro del Ejército,تراجع الجيش,цэрэг ухрах,sự thu quân, sự rút quân,การถอนกองกำลังทหาร, การถอนกำลังทหาร,penarikan mundur pasukan,возвращение войск,撤军,撤退,回师,班师,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회군 (회군) 회군 (훼군)
📚 Từ phái sinh: 회군하다(回軍하다): 군사를 돌이켜 돌아가거나 돌아오다.

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43)