🌟 공관 (公館)

Danh từ  

1. 정부의 높은 관리가 공적으로 쓰는 집.

1. NHÀ CÔNG VỤ: Nhà mà cán bộ cao cấp của chính phủ sử dụng (với mục địch phục vụ việc công).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령 공관.
    Presidential mission.
  • 총리 공관.
    Prime minister's official residence.
  • 공관을 두다.
    Have an official residence.
  • 공관을 방문하다.
    Visit the embassy.
  • 공관을 설치하다.
    Establish an official residence.
  • 공관에 도착하다.
    Arrive at an official residence.
  • 비서실장 공관에서 장관급 인사들의 오찬이 마련되었다.
    A luncheon of minister-level officials was arranged at the official residence of the chief of staff.
  • 부통령은 오후 일정을 모두 취소하고 공관에서 휴식을 취했다.
    The vice-president canceled all afternoon schedules and took a rest at the official residence.
  • 국방부 장관은 오전 일찍 공관에서의 회의를 마치고 청와대로 향했다.
    The defense minister headed for cheong wa dae early in the morning after a meeting at the official residence.
Từ tham khảo 관저(官邸): 정부에서 장관급 이상의 고위 공무원들이 살도록 마련해 준 집.
Từ tham khảo 사저(私邸): 개인의 큰 집. 또는 정부에서 높은 관리에게 마련해 준 집에 상대하여 관리…

2. 대사관, 영사관 등과 같이 외국에 설치하는 외무부의 파견 기관.

2. CƠ QUAN CÔNG VỤ TẠI NƯỚC NGOÀI: Cơ quan đặc phái của bộ ngoại giao được đặt tại nước ngoài như đại sứ quán, lãnh sự quán v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 러시아 공관.
    Russian legation.
  • 영국 공관.
    The british legation.
  • 외국 공관.
    Foreign diplomatic missions.
  • 공관이 보호하다.
    The official residence is protected.
  • 공관을 공격하다.
    Attack an official residence.
  • 공관을 포위하다.
    Surround an official residence.
  • 우리는 교민들이 살고 있는 지역에 해외 공관을 설치했다.
    We have set up overseas diplomatic missions in the area where korean residents live.
  • 정부는 테러 위협을 피해 공관의 외교관들을 모두 철수시켰다.
    The government withdrew all diplomats from the diplomatic missions to escape the threat of terrorism.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공관 (공관)

🗣️ 공관 (公館) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208)