🌟 호호거리다

Động từ  

1. 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.

1. THỔI PHÙ PHÙ, THỔI HÙ HÙ: Chu miệng rồi liên tục thổi hơi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유민이는 떡볶이가 맵다며 입을 계속 호호거렸다.
    Yu-min kept hooting her mouth, saying the tteokbokki was spicy.
  • 동생은 손을 호호거리며 눈 쌓인 마당을 왔다 갔다 했다.
    The brother walked back and forth in the snowy yard, waving his hands.
  • 민준이는 따끈한 찐빵을 솥에서 꺼내 호호거리며 먹었다.
    Min-jun took the hot steamed bread out of the pot and ate it with a roar.
Từ đồng nghĩa 호호대다: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.
Từ đồng nghĩa 호호하다: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호호거리다 (호호거리다)
📚 Từ phái sinh: 호호: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 호호거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15)