🌟 휴전 (休戰)

  Danh từ  

1. 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추는 일.

1. SỰ ĐÌNH CHIẾN, SỰ TẠM NGỪNG CHIẾN TRANH: Việc dừng cuộc chiến tranh trong một thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휴전 상태.
    A truce.
  • 휴전 요청.
    Request a ceasefire.
  • 휴전 협상.
    Armistice negotiations.
  • 휴전 체제.
    A cease-fire regime.
  • 휴전이 체결되다.
    A truce is signed.
  • 휴전을 맺다.
    Conclude a truce.
  • 휴전을 모색하다.
    Seek a truce.
  • 휴전을 선언하다.
    Declare a truce.
  • 휴전을 선포하다.
    Declare a truce.
  • 휴전을 실시하다.
    Hold a truce.
  • 휴전을 제안하다.
    Propose a truce.
  • 휴전을 제의하다.
    Propose a truce.
  • 휴전에 들어가다.
    Enter a truce.
  • 휴전에 합의하다.
    Agree to a cease-fire.
  • 남북 간이 휴전을 맺고 전쟁은 일시적으로 중단되었다.
    The war was temporarily halted by a truce between the two koreas.
  • 아군은 휴전이 끝남과 동시에 적군 요새를 향하여 맹렬한 포격을 하였다.
    At the end of the cease-fire, our troops fired hard at the enemy fortress.
  • 언제까지 휴전이 유지될까요?
    How long will the ceasefire last?
    잠시 쉬는 거니 언제 전쟁이 일어나도 이상할 게 없지.
    It's only a short break, so it's no wonder there's always a war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴전 (휴전)
📚 Từ phái sinh: 휴전되다(休戰되다): 전쟁이 일정한 기간 동안 멈추게 되다. 휴전하다(休戰하다): 전쟁을 일정한 기간 동안 멈추다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Lịch sử  

🗣️ 휴전 (休戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59)