🌟 효도 (孝道)

☆☆   Danh từ  

1. 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.

1. SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 효도 관광.
    Filial piety tours.
  • 효도가 지극하다.
    The filial piety is extreme.
  • 효도를 다하다.
    To fulfill one's filial duty.
  • 효도를 못하다.
    Be no good to one's parents.
  • 효도를 받다.
    Receive filial piety.
  • 효도를 하다.
    Do filial piety.
  • 부부는 늙은 부모를 지극 정성으로 모시며 효도를 했다.
    The couple served their old parents with utmost devotion and filial piety.
  • 민준이는 좋은 대학에 들어가는 것이 부모님에 대한 효도라고 생각했다.
    Min-joon thought getting into a good university was a filial duty to his parents.
  • 부모님 제가 해외여행 시켜 드릴게요.
    I'll take you abroad.
    살다 보니 너에게 효도를 다 받아 보는구나.
    I've been getting all the filial piety from you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효도 (효ː도)
📚 Từ phái sinh: 효도하다(孝道하다): 부모를 정성껏 잘 모시어 받들다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sự kiện gia đình  


🗣️ 효도 (孝道) @ Giải nghĩa

🗣️ 효도 (孝道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46)