🌟 급감 (急減)

Danh từ  

1. 갑자기 줄어듦.

1. SỰ GIẢM GẤP, SỰ GIẢM NHANH: Việc giảm đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거래량 급감.
    A sharp drop in trading volume.
  • 매출 급감.
    Sales plunge.
  • 사망률 급감.
    A sharp drop in mortality.
  • 수요 급감.
    A sharp drop in demand.
  • 수출 급감.
    Export plummeting.
  • 수확량 급감.
    A sharp drop in yield.
  • 예산 급감.
    Budget plunge.
  • 투자 급감.
    A sharp drop in investment.
  • 판매 급감.
    Sales plunge.
  • 판매량의 급감.
    A sharp drop in sales.
  • 급감 추세.
    A sharp decline.
  • 급감이 되다.
    Become a sharp reduction.
  • 급감을 하다.
    Make a sharp reduction.
  • 최근 양식업 생산량 급감으로 생선 가격이 폭등하고 있다.
    Fish prices have been soaring recently due to a sharp drop in aquaculture production.
  • 노동 시장의 수요 급감으로 재취업자는 손가락으로 꼽을 정도이다.
    As demand in the labor market has plummeted, re-employed people are counted as a finger.
  • 유명 관광지들이 최근에 경기 침체로 인한 관광객 급감으로 어려움을 겪고 있다고 한다.
    Famous tourist destinations are said to be suffering from a sharp drop in tourists due to the recent economic downturn.
  • 선진국 경제 침체가 중국의 수출 급감을 거쳐 다른 아시아 국가들의 수출에까지 충격을 주었다.
    The economic downturn in developed countries has shocked exports of other asian countries after a sharp drop in china's exports.
Từ trái nghĩa 급증(急增): 짧은 기간 안에 갑자기 늘어남.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급감 (급깜)
📚 Từ phái sinh: 급감하다(急減하다): 갑자기 줄다. 급감되다: 급작스럽게 줄어들다.

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)