🌟 저래도

1. '저리하여도'가 줄어든 말.

1. MẶC DÙ VẬY, MẶC DÙ THẾ: Cách viết rút gọn của '저리하여도(cách sử dụng '저리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김 대리가 말은 저래도 얼마나 동료들을 잘 챙기는데.
    Mr. kim takes good care of his colleagues, no matter what he says.
  • 쟤는 만날 게임만 하고 저래도 공부를 잘하는 게 신기하다.
    It's amazing that he only plays games he meets and studies well.
  • 저 친구는 일을 너무 느리게 해서 답답해요.
    He's so slow that he's frustrated.
    저래도 일은 참 꼼꼼하게 하는 친구에요.
    He's a very meticulous guy.
작은말 조래도: '조리하여도'가 줄어든 말., '조러하여도'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그래도: '그리하여도'가 줄어든 말., '그러하여도'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이래도: ‘이리하여도’가 줄어든 말., ‘이러하여도’가 줄어든 말.

2. '저러하여도'가 줄어든 말.

2. MẶC DÙ VẬY, MẶC DÙ THẾ: Cách viết rút gọn của '저러하여도(cách sử dụng '저러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저게 생김새는 저래도 맛도 아주 달고 향기도 좋아요.
    That looks like it, but it tastes sweet and smells good.
  • 저 사람이 첫인상은 저래도 마음씨는 정말 착하기 그지없습니다.
    His first impression is still very kind.
  • 저기 걸린 작품은 영 볼품이 없어 보이는군요.
    That piece over there looks like shit.
    보기에는 저래도 여기서 제일 비싼 작품입니다.
    It looks like that, but it's the most expensive piece here.
작은말 조래도: '조리하여도'가 줄어든 말., '조러하여도'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그래도: '그리하여도'가 줄어든 말., '그러하여도'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이래도: ‘이리하여도’가 줄어든 말., ‘이러하여도’가 줄어든 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저래도 () 저래도 ()

🗣️ 저래도 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91)