🌟 까풀

Danh từ  

1. 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.

1. VỎ: Lớp ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여러 겹의 까풀.
    Multiple layers of straw.
  • 얇은 까풀.
    Thin straw.
  • 까풀이 벗겨지다.
    Capulets peel off.
  • 까풀을 뜯다.
    Tear off the carpools.
  • 까풀을 벗기다.
    Peel off the skin.
  • 까풀을 뜯어보니 열매 속은 벌레가 파먹고 없었다.
    I tore off a straw and found a worm in the fruit.
  • 과일의 까풀이 벗겨지니 부드러운 알맹이가 드러났다.
    The lint of the fruit came off, revealing a soft kernel.
  • 넘어졌는데 피부가 너무 쓰라려요.
    I fell and my skin is so sore.
    피부의 까풀이 좀 벗겨진 것 같네. 약을 바르면 새 피부가 생길 거야.
    Looks like the skin's been peeled off. you'll get new skin if you apply the medicine.
Từ đồng nghĩa 꺼풀: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층., 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층…

2. 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층을 세는 단위.

2. LỚP VỎ: Đơn vị đếm lớp vỏ ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까풀.
    A few straws.
  • 여러 까풀.
    Multiple skins.
  • 까풀.
    One straw.
  • 까풀을 벗기다.
    Peel off a straw.
  • 요리사는 양파를 한 까풀씩 벗겨 냈다.
    The cook peeled the onions off one by one.
  • 까풀 벗겨 내니 과일의 하얀 속살이 드러났다.
    A few skins revealed the white flesh of the fruit.
  • 마늘로 장아찌를 하려고 하는데 껍질은 다 벗겨내야 하죠?
    I'm trying to pickle with garlic, but i have to peel it off, right?
    아뇨. 몇 까풀은 남겨 놔야 합니다.
    No. you have to leave a few carpool.
Từ đồng nghĩa 꺼풀: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층., 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까풀 (까풀)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43)