🌟 까풀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까풀 (
까풀
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🌷 ㄲㅍ: Initial sound 까풀
-
ㄲㅍ (
까풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 VỎ: Lớp ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong. -
ㄲㅍ (
끝판
)
: 일이나 과정의 마지막 단계.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI: Giai đoạn cuối cùng của quá trình hay công việc. -
ㄲㅍ (
깡패
)
: (속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리.
Danh từ
🌏 CÔN ĐỒ, DU CÔN: (cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu. -
ㄲㅍ (
깽판
)
: (속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓.
Danh từ
🌏 VIỆC GÂY NGẦY NGÀ, VIỆC PHÁ HỎNG BÉT: (Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc. -
ㄲㅍ (
꺼풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 KKEOPUL; VỎ: Lớp màng bọc bên ngoài hạt hoặc bọc phần ruột bên trong.
• Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)