🌟 꼼짝없다

Tính từ  

1. 움직이는 기색이 전혀 없다.

1. KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có dấu hiệu dịch chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼼짝없는 상태.
    Stuck.
  • 용의자가 다른 곳으로 이동하지는 않았나?
    Has the suspect moved anywhere else?
    아직은 은신처에서 꼼짝없는 상태입니다.
    They're still in hiding.

2. 현재의 상태를 벗어날 방법이 전혀 없다.

2. KHÔNG CÓ CÁCH NÀO KHÁC, KHÔNG LÀM GÌ ĐƯỢC, : Hoàn toàn không có cách nào thoát ra khỏi tình trạng hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼼짝없는 미아 신세.
    I'm stuck in a lost child.
  • 꼼짝없는 죄인 신세.
    You're a sinner.
  • 민준이는 누명을 벗지 못하고 꼼짝없는 죄인 신세가 되었다.
    Minjun was framed and put to rest.
  • 지수는 낯선 곳에서 길을 읽고 꼼짝없는 미아 신세가 되었다.
    Jisoo read her way in a strange place and became stuck in mia.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼼짝없다 (꼼짜겁따) 꼼짝없는 (꼼짜검는) 꼼짝없어 (꼼짜겁써) 꼼짝없으니 (꼼짜겁쓰니) 꼼짝없습니다 (꼼짜겁씀니다) 꼼짝없고 (꼼짜겁꼬) 꼼짝없지 (꼼짜겁찌)
📚 Từ phái sinh: 꼼짝없이: 현재의 상태를 벗어날 방법이 전혀 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78)