🌟 꼼짝없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼼짝없다 (
꼼짜겁따
) • 꼼짝없는 (꼼짜검는
) • 꼼짝없어 (꼼짜겁써
) • 꼼짝없으니 (꼼짜겁쓰니
) • 꼼짝없습니다 (꼼짜겁씀니다
) • 꼼짝없고 (꼼짜겁꼬
) • 꼼짝없지 (꼼짜겁찌
)
📚 Từ phái sinh: • 꼼짝없이: 현재의 상태를 벗어날 방법이 전혀 없이.
🌷 ㄲㅉㅇㄷ: Initial sound 꼼짝없다
-
ㄲㅉㅇㄷ (
깜짝이다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅉㅇㄷ (
깔짝이다
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㅇㄷ (
꼼짝없다
)
: 움직이는 기색이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có dấu hiệu dịch chuyển.
• Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78)