🌟 은공 (恩功)

Danh từ  

1. 은혜와 공로.

1. CÔNG ƠN: Ân huệ và công lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 은공.
    Great silver.
  • 은공을 갚다.
    To repay the debt of gratitude.
  • 은공을 알다.
    Know the silver.
  • 은공을 잊지 않다.
    Don't forget the silver.
  • 은공에 보답하다.
    Repay silver.
  • 제자는 스승이 죽고 나서야 큰 은공을 깨달았다.
    Only after the death of his teacher did the disciple realize the great service.
  • 선생님은 부모님의 은공을 잊으면 안 된다고 가르치셨다.
    The teacher taught me not to forget my parents' grace.
  • 고맙습니다. 목숨을 구해 주신 은공을 갚고 싶습니다.
    Thank you. i'd like to repay your kindness for saving my life.
    아닙니다. 대가를 바라고 한 일이 아닙니다.
    No. i didn't do it for a price.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은공 (은공)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)