🌟 단산 (斷産)

Danh từ  

1. 아이 낳는 것을 그만둠. 또는 아이를 낳지 못하게 됨.

1. SỰ TRIỆT SẢN: Việc làm ngừng chức năng sinh đẻ. Hoặc việc làm cho không thể sinh đẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단산 시기.
    Danshan period.
  • 단산을 결심하다.
    Decide to make a settlement.
  • 단산을 계획하다.
    Plan the dansan.
  • 단산을 앞두다.
    Ahead of dansan.
  • 단산을 하다.
    Make a simple calculation.
  • 지수는 둘째 아이가 태어나자마자 남편에게 단산을 선언했다.
    Jisoo declared her husband a single birth as soon as her second child was born.
  • 할머니께서는 마흔이 넘어 막내아들을 낳으신 뒤 단산을 하셨다.
    Grandmother was over forty and gave birth to her youngest son before giving birth to a single birth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단산 (단ː산)
📚 Từ phái sinh: 단산하다(斷産하다): 아이 낳는 것을 그만두다. 단산되다: 아이를 낳던 여자가 아이를 못 낳게 되다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119)