🌟 단산 (斷産)

Danh từ  

1. 아이 낳는 것을 그만둠. 또는 아이를 낳지 못하게 됨.

1. SỰ TRIỆT SẢN: Việc làm ngừng chức năng sinh đẻ. Hoặc việc làm cho không thể sinh đẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단산 시기.
    Danshan period.
  • Google translate 단산을 결심하다.
    Decide to make a settlement.
  • Google translate 단산을 계획하다.
    Plan the dansan.
  • Google translate 단산을 앞두다.
    Ahead of dansan.
  • Google translate 단산을 하다.
    Make a simple calculation.
  • Google translate 지수는 둘째 아이가 태어나자마자 남편에게 단산을 선언했다.
    Jisoo declared her husband a single birth as soon as her second child was born.
  • Google translate 할머니께서는 마흔이 넘어 막내아들을 낳으신 뒤 단산을 하셨다.
    Grandmother was over forty and gave birth to her youngest son before giving birth to a single birth.

단산: no longer bearing children; stopping childbearing,,cessation naturelle de la fécondité, arrêt naturel de la fécondité, cessation intentionnelle de la fécondité, arrêt intentionnel de la fécondité,interrupción voluntaria de procreación, cese natural de procreación,وقف الإنجاب,хүүхэд төрүүлэхээ болих,sự triệt sản,การทำหมัน, การคุมกำเนิด,(hal) berhenti memiliki anak, ketidakmampuan memiliki anak,,绝育,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단산 (단ː산)
📚 Từ phái sinh: 단산하다(斷産하다): 아이 낳는 것을 그만두다. 단산되다: 아이를 낳던 여자가 아이를 못 낳게 되다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20)