🌟 좌측 (左側)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.

1. PHÍA TRÁI: Phía giống phía Tây khi người ta nhìn lên phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무대 좌측.
    Left side of the stage.
  • 복도 좌측.
    Left side of the hall.
  • 좌측에 배치되다.
    Be placed on the left side.
  • 좌측에 있다.
    It's on the left.
  • 좌측으로 비켜나다.
    Clear to the left.
  • 승규의 얼굴 좌측에는 커다란 점이 있었다.
    There was a big dot on the left side of seung-gyu's face.
  • 사람들은 좌측과 우측으로 나뉘어서 계단을 오르고 내렸다.
    The people went up and down the stairs, divided into left and right.
  • 우체국은 어디에 있나요?
    Where is the post office?
    이 길로 쭉 가시다 보면 좌측에 있어요.
    If you go straight this way, it's on your left.
Từ đồng nghĩa 왼쪽: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 좌(左): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽., 급진적이거나, 사회주의나 공산…
Từ đồng nghĩa 좌편(左便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 왼편(왼便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Từ trái nghĩa 우측(右側): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌측 (좌ː측) 좌측이 (좌ː츠기) 좌측도 (좌ː측또) 좌측만 (좌ː층만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 좌측 (左側) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)