🌟 조정 (調停)

  Danh từ  

1. 다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하게 하거나 타협하여 합의하게 함.

1. SỰ ĐIỀU ĐÌNH: Việc chen vào giữa nơi đang có tranh cãi, làm cho thỏa hiệp và thương lượng hoặc làm cho hòa giải với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분쟁 조정.
    Dispute mediation.
  • 의견 조정.
    Coordinating opinions.
  • 조정 기간.
    Adjustment period.
  • 조정이 이어지다.
    Adjustments continue.
  • 조정을 거치다.
    Go through adjustment.
  • 조정을 하다.
    Make adjustments.
  • 조정에 나서다.
    Enter into mediation.
  • 회사와 노조 사이의 분쟁 조정을 위해 위원회가 열렸다.
    A committee was held to mediate disputes between the company and the union.
  • 조정 기간 동안 법원은 당사자들에게 조금씩 양보할 것을 요구했다.
    During the mediation period, the court called on the parties to make small concessions.
  • 생각이 모두 달라서 합의점을 찾기가 쉽지 않습니다.
    All different ideas make it difficult to reach an agreement.
    내가 직접 조정에 나서야겠다.
    I'll have to make my own adjustments.
Từ tham khảo 중재(仲裁): 다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시킴.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조정 (조정)
📚 Từ phái sinh: 조정하다(調停하다): 다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하게 하거나 타협하여 합의하게 …
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 조정 (調停) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7)