🌟 상병 (上兵)

Danh từ  

1. 군대의 사병 중에서 병장의 아래이고 일등병의 위인 계급.

1. THƯỢNG BINH: Cấp bậc trên binh nhất và dưới binh trưởng trong tứ binh của quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육군 상병.
    Army corporal.
  • 상병이 되다.
    Become a corporal.
  • 상병을 달다.
    Attach a corporal.
  • 상병으로 진급하다.
    Promote to corporal.
  • 나도 이제 상병이 되었으니 군 생활의 반이 지난 셈이다.
    Now that i'm a corporal, half my military life is over.
  • 승규 형은 내가 갓 입대했을 때 이미 상병을 달고 있었다.
    Seung-gyu was already wearing a corporal when i just joined the army.
  • 요즘은 군에 있는 아들에게 면회를 안 가시네요.
    You don't visit your son in the army these days.
    이제 상병 정도 되니까 휴가 나오는 것도 귀찮을 때가 있어요.
    Now that i'm a corporal, sometimes i'm too lazy to go on vacation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상병 (상ː병)

🗣️ 상병 (上兵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8)