🌟 더러
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더러 (
더러
)
📚 thể loại: Tần số
🗣️ 더러 @ Ví dụ cụ thể
- 개중에는 더러. [개중 (個中)]
- 이른 저녁이었는데도 포장마차에는 술에 취한 사람들이 더러 있었다. [포장마차 (布帳馬車)]
- 요즘에는 재산 때문에 형제간에 우애가 깨지는 일도 더러 있다. [우애 (友愛)]
🌷 ㄷㄹ: Initial sound 더러
-
ㄷㄹ (
다른
)
: 해당하는 것 이외의.
☆☆☆
Định từ
🌏 KHÁC: Ngoài cái tương ứng. -
ㄷㄹ (
도로
)
: 사람이나 차가 잘 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG, ĐƯỜNG XÁ: Đường được làm ra cho người hay xe đi lại dễ dàng. -
ㄷㄹ (
다리
)
: 강, 바다, 길, 골짜기 등을 건너갈 수 있도록 양쪽을 이어서 만들어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY CẦU: Công trình nối liền hai phía để có thể đi qua sông, biển, đường, thung lũng… -
ㄷㄹ (
다리
)
: 사람이나 동물의 몸통 아래에 붙어, 서고 걷고 뛰는 일을 하는 신체 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN: Bộ phận gắn ở phần dưới của cơ thể người hay động vật, làm nhiệm vụ đi lại, đứng hoặc nhảy. -
ㄷㄹ (
달력
)
: 한 해의 달, 날, 요일, 절기, 행사일 등을 날짜에 따라 적어 놓은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH: Cái ghi thứ, ngày, tháng, mùa, sự kiện trong một năm. -
ㄷㄹ (
대로
)
: 크고 넓은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI LỘ: Con đường rộng và lớn. -
ㄷㄹ (
둘레
)
: 사물의 테두리나 주변 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG QUANH: Mép hay phần xung quanh của sự vật. -
ㄷㄹ (
달러
)
: 미국의 화폐 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mĩ. -
ㄷㄹ (
대략
)
: 대충 짐작으로 따져서.
☆☆
Phó từ
🌏 SƠ LƯỢC, ĐẠI KHÁI: Xem xét phỏng chừng đại khái. -
ㄷㄹ (
달리
)
: 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁC (VỚI): Một cách khác. -
ㄷㄹ (
등록
)
: 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG KÝ: Việc làm cho được ghi vào giấy tờ những thông tin như tên để được công nhận hay được cấp phép. -
ㄷㄹ (
대략
)
: 자세하지 않은 간단한 줄거리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI THỂ: Sơ lược đơn giản không chi tiết. -
ㄷㄹ (
동료
)
: 직장에서 함께 일하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG LIÊU, ĐỒNG NGHIỆP: Người cùng làm việc ở nơi làm việc. -
ㄷㄹ (
독립
)
: 남에게 의존하거나 매여 있지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC LẬP: Việc không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác. -
ㄷㄹ (
달러
)
: 미국의 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔ LA: Tiền của nước Mĩ. -
ㄷㄹ (
대리
)
: 다른 사람을 대신하여 일을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ LÀM THAY, SỰ LÀM HỘ: Sự xử lí công việc thay cho người khác. -
ㄷㄹ (
대량
)
: 아주 많은 양.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG LỚN, ĐẠI LƯỢNG: Số lượng rất nhiều. -
ㄷㄹ (
도로
)
: 향해 가던 쪽의 반대로.
☆☆
Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI: Ngược với phía đang đi tới. -
ㄷㄹ (
대립
)
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI LẬP: Việc suy nghĩ hay ý kiến, lập trường trở nên trái ngược hoặc không hợp với nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)