🌟 향수 (鄕愁)

  Danh từ  

1. 고향을 그리워하는 마음이나 그로 인해 생긴 시름.

1. NỖI NHỚ QUÊ, NỖI NIỀM QUÊ HƯƠNG: Tâm trạng nhớ quê hương hay tình cảm, nỗi niềm do đó mà sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 향수를 불러일으키다.
    Evoke nostalgia.
  • 향수를 일깨웠다.
    Reminded me of nostalgia.
  • 향수를 달래다.
    Relieve nostalgia.
  • 향수에 잠기다.
    Perfume in nostalgia.
  • 향수에 젖다.
    Steeped in nostalgia.
  • 카페에 있는 손님들은 옛날 유행가를 들으며 향수에 잠겼다.
    Guests at the cafe were homesick, listening to old fashions.
  • 나는 교복 입은 학생들의 모습을 보고 학창 시절의 향수에 젖었다.
    I was so nostalgic about my school days when i saw the students wearing school uniforms.
  • 십 년만에 떠난 여행인데 즐거웠어?
    It's been 10 years since you've traveled. did you enjoy it?
    응. 파도 소리가 새삼 향수를 불러일으키더라.
    Yeah. the sound of the waves made me nostalgic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향수 (향수)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 향수 (鄕愁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46)