🌟 재단 (財團)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재단 (
재단
)
🗣️ 재단 (財團) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 과 학생들은 국가 장학 재단으로부터 장학금을 지원 받을 수 없어? [국한하다 (局限하다)]
- 응. 재단 측에서 장학금 지원을 기초 학문 분야에 국한하기로 했대. [국한하다 (局限하다)]
- 공익 재단. [공익 (公益)]
- 재단 이사장은 이사장으로서의 권력을 이용해 학교를 뒤흔들고 싶어 했다. [뒤흔들다]
- 네, 재단 비리와 등록금 인상 등 문제가 많은가 보더라고요. [휴교 (休校)]
- 사립 학교의 재단. [사립 학교 (私立學校)]
- 이 재단에서는 해마다 형편이 어려운 학생들에게 장학금을 지원하고 있는데요. 그 동기가 무엇인지요? [창설자 (創設者)]
- 고학을 했던 재단 창설자의 뜻에 따른 것입니다. [창설자 (創設者)]
- 진흥 재단. [진흥 (振興)]
- 학원 재단. [학원 (學院)]
- 사립 학원 재단은 공립 기관에 비해 자율적으로 운영된다. [학원 (學院)]
- 재단 이사장은 회원들의 헌금을 가로챈 혐의로 조사를 받고 있다. [헌금 (獻金)]
- 재단 이사회. [이사회 (理事會)]
- 장학 재단. [장학 (奬學)]
- 김 대표는 사재 500억 원으로 불우 학생들을 위한 장학 재단을 만들었다. [장학 (奬學)]
- 재단 이사. [이사 (理事)]
- 우리 재단의 이사회는 이사장을 포함하여 열 명의 이사로 구성되었다. [이사 (理事)]
- 재단 창립자. [창립자 (創立者)]
- 우리는 이 재단의 창립자를 인터뷰하며 재단의 설립 취지와 이념을 물었다. [창립자 (創立者)]
- 재단 이사장. [이사장 (理事長)]
- 신축 건물 공사는 재단 이사장의 반대로 무기한 연기되었다. [이사장 (理事長)]
- 재단 이사장이에요. 제 동생이 장학 증서를 받을 때 사진을 찍었거든요. [이사장 (理事長)]
- 아저씨는 큰 재단 가위로 옷감을 마름질했다. [마름질하다]
- 재단 기금의 운용에 대한 법제가 미비하여 모인 돈들이 마음대로 사용되고 있다. [법제 (法制)]
- 재단의 기금이 거의 고갈될 위기에 처해 재단 운영이 어렵게 되었다. [고갈되다 (枯渴되다)]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 재단
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36)