🌷 Initial sound: ㅁㅎ

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 43 ALL : 61

문하 (門下) : 가르침을 받는 스승의 아래. Danh từ
🌏 MÔN HẠ, MÔN SINH: Dưới người thầy mà mình được chỉ dạy.

미학 (美學) : 철학의 한 갈래로 예술 작품이 가지고 있는 아름다움의 본질과 구조에 대해 연구하는 학문. Danh từ
🌏 MỸ HỌC: Ngành học nghiên cứu về cấu trúc và bản chất của cái đẹp của tác phẩm nghệ thuật, với tư cách là một nhánh của triết học.

미행 (美行) : 다른 사람들이 본받을 만한 아름다운 행동. Danh từ
🌏 HÀNH VI ĐẸP: Hành động đẹp đáng để người khác noi gương.

만혼 (晩婚) : 늦은 나이에 결혼함. 또는 그런 결혼. Danh từ
🌏 SỰ KẾT HÔN MUỘN: Việc kết hôn ở tuổi đã già. Hoặc sự kết hôn như vậy.

목하 (目下) : 바로 지금 이때에. Phó từ
🌏 NGAY TRƯỚC MẮT, NGAY BÂY GIỜ: Vào lúc này, ngay bây giờ

매해 (每 해) : 해마다. Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm.

매회 (每回) : 한 회 한 회마다. Phó từ
🌏 MỖI LẦN: Từng lần từng lần một.

밀항 (密航) : 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 외국에 나감. Danh từ
🌏 SỰ VƯỢT BIÊN, SỰ ĐI LẬU: Việc lén đi ra nước ngoài bằng tàu thuyền hay máy bay mà không được sự cho phép của nhà nước hoặc không trả chi phí đi lại.

밀회 (密會) : 남몰래 모이거나 만남. Danh từ
🌏 CUỘC HỌP KÍN, CUỘC GẶP BÍ MẬT: Sự gặp gỡ hoặc tập trung mà không để người khác biết.

매회 (每回) : 한 회 한 회. Danh từ
🌏 MỖI LẦN: Từng lần từng lần một.

미화 (美貨) : 미국의 화폐. Danh từ
🌏 TIỀN MỸ: Đồng tiền của Mỹ.

몽환 (夢幻) : 꿈이나 환상과 같이 현실적이지 못한 생각. Danh từ
🌏 SỰ MỘNG MƠ, SỰ MƠ MỘNG: Suy nghĩ không mang tính thực tế giống như giấc mơ hoặc ảo giác.

문호 (文豪) : 뛰어난 문학 작품을 써서 널리 알려진 사람. Danh từ
🌏 TÁC GIẢ LỪNG DANH: Người được biết rộng khắp vì viết nên tác phảm văn học xuất chúng.

면학 (勉學) : 공부에 힘을 기울임. Danh từ
🌏 SỰ CHĂM HỌC: Sự dồn sức vào việc học.

멍히 : 정신이 나간 것처럼 반응이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẪN THỜ, MỘT CÁCH ĐỜ ĐẪN: Không phản ứng gì như thể mất hết tinh thần.

무휴 (無休) : 쉬지 않음. 또는 쉬는 날이 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ NGÀY NGHỈ: Việc không nghỉ ngơi. Hoặc là việc không có ngày nghỉ.

만회 (挽回) : 잃은 것, 잘못된 것, 뒤떨어진 것 등을 원래의 상태로 되돌리거나 그에 맞먹는 다른 것으로 대신함. Danh từ
🌏 SỰ VÃN HỒI, SỰ CỨU VÃN: Sự khiến cho những thứ như cái bị mất, việc sai lầm, cái tụt hậu trở lại trạng thái ban đầu hoặc thay thế bằng cái khác phù hợp.

미화 (美化) : 보기 좋게 꾸밈. Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐẸP: Việc tô điểm làm cho trông đẹp mắt.

맹호 (猛虎) : 몹시 사나운 호랑이. Danh từ
🌏 MÃNH HỔ: Con hổ vô cùng hung tợn.

만행 (蠻行) : 잔인하고 야만적인 행위. Danh từ
🌏 HÀNH VI MAN RỢ, HÀNH ĐỘNG DÃ MAN: Hành vi mang tính dã man và tàn nhẫn.

만학 (晩學) : 나이가 들어 뒤늦게 공부함. Danh từ
🌏 SỰ HỌC MUỘN, SỰ HỌC TRỄ: Việc học sau khi đã có tuổi.

명화 (名畫) : 아주 잘 그려 이름난 그림. Danh từ
🌏 DANH HỌA: Bức tranh đẹp nổi tiếng vì vẽ rất đẹp.

매형 (妹兄) : 누나의 남편을 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 ANH RỂ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của chị gái.

모함 (謀陷) : 나쁜 꾀를 부려 아무 잘못 없는 사람을 어려운 처지에 빠뜨림. Danh từ
🌏 SỰ GÀI BẪY: Việc bày mưu mẹo xấu làm cho người không hề có sai lỗi gì rơi vào tình cảnh khó khăn.

민화 (民話) : 민간에 전해 내려오는 옛날이야기. Danh từ
🌏 TRUYỆN DÂN GIAN, TRUYỆN CỔ TÍCH: Câu chuyện ngày xưa được lưu truyền trong dân gian.

미행 (尾行) : 감시하거나 증거를 잡기 위하여 남의 뒤를 몰래 따라감. Danh từ
🌏 SỰ VI HÀNH, SỰ THEO DÕI, SỰ DO THÁM: Việc bí mật đi theo sau người khác để lấy chứng cớ hoặc để giám sát.

민화 (民畫) : 옛날에, 유명한 화가가 아닌 사람이 실용적인 목적으로 그렸던 소박하고 재미있는 그림. Danh từ
🌏 TRANH DÂN GIAN: Bức tranh thú vị và giản dị do người không phải họa sĩ nổi tiếng vẽ vì mục đích thiết thực vào thời xưa.

목하 (目下) : 지금 이 순간. Danh từ
🌏 BÂY GIỜ, THỰC TẠI: Khoảnh khắc hiện tại.

무희 (舞姬) : 춤추는 일이 직업인 여자. Danh từ
🌏 VŨ NỮ: Người con gái làm nghề múa.

만행 (萬幸) : 일이 아주 잘되어 운이 좋음. Danh từ
🌏 SỰ MAY MẮN: Công việc rất tốt đẹp và gặp may.

무학 (無學) : 학교를 다닌 적이 없음. 또는 배우지 못함. Danh từ
🌏 VÔ HỌC, THẤT HỌC: Việc chưa từng đến trường học. Hay là sự không được học.

막후 (幕後) : 겉으로 드러나지 않고 감추어진 뒷면. Danh từ
🌏 HẬU TRƯỜNG, SAU LƯNG, ĐẰNG SAU: Mặt sau được dấu đi và không thể hiện ra bên ngoài.

목화 (木花) : 가을에 흰색 또는 노란색 꽃이 피고 열매가 익으면 껍질 안에서 솜의 원료가 되는 흰색의 털이 붙은 씨가 나오는 농작물. Danh từ
🌏 CÂY BÔNG: Sản phẩm nông nghiệp nở hoa màu trắng hoặc màu vàng vào mùa thu, phần bên trong của quả chín có hạt dính bông màu trắng là nguyên liệu làm bông.

무협 (武俠) : 의리가 있고 정의로운, 무술 실력 뛰어난 사람의 이야기를 다룬 것. Danh từ
🌏 KIẾM HIỆP, VÕ HIỆP: Việc nói về câu chuyện của những người võ nghệ cao cường mà có nghĩa khí và chính nghĩa.

문호 (門戶) : 집으로 드나드는 문. Danh từ
🌏 CỬA: Cửa ra vào nhà.

미혹 (迷惑) : 무엇에 홀려 정신을 똑바로 차리지 못함. Danh từ
🌏 SỰ MÊ HOẶC: Việc không thể giữ vững tinh thần vì bị cám dỗ bởi cái gì đó.

매해 (每 해) : 한 해 한 해. Danh từ
🌏 HÀNG NĂM, MỖI NĂM: Từng năm từng năm một.

망향 (望鄕) : 고향을 그리워하며 생각함. Danh từ
🌏 NỖI NHỚ QUÊ: Việc nghĩ và nhớ quê hương.

매혹 (魅惑) : 남의 마음을 완전히 사로잡음. Danh từ
🌏 SỰ MÊ HOẶC, SỰ QUYẾN RŨ: Sự chiếm lĩnh hoàn toàn trái tim của người khác.

묵향 (墨香) : 먹의 향기로운 냄새. Danh từ
🌏 MÙI MỰC: Mùi thơm của mực viết.

물화 (物貨) : 물품과 재화. Danh từ
🌏 HÀNG HÓA: Đồ vật và tài sản.

목회 (牧會) : 목사가 교회를 운영하면서 신자들이 신에 대한 믿음을 가지고 종교에 의지할 수 있도록 지도하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN ĐẠO, SỰ TRUYỀN GIÁO: Việc mục sư vừa quản lý nhà thờ, vừa hướng dẫn để các tín đồ có niềm tin tôn giáo và có thể nương tựa vào tôn giáo.

무혈 (無血) : 피를 흘리지 않는다는 뜻으로 사람이 다치거나 죽는 것이 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG ĐỔ MÁU: Không có người chết hay bị thương với ý nghĩa rằng không đổ máu.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191)