📚 thể loại: NGHỀ NGHIỆP

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 24 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 ALL : 56

-업 (業) : ‘사업’ 또는 ‘산업’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 NGHIỆP: Hậu tố thêm nghĩa 'sự nghiệp' hay 'sản nghiệp'.

중개인 (仲介人) : 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인. Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền.

직종 (職種) : 직업의 종류. Danh từ
🌏 LOẠI NGHỀ, CHỦNG LOẠI NGHỀ NGHIỆP: Chủng loại của nghề.

영양사 (營養士) : 면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람. Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học.

어업 (漁業) : 이익을 얻기 위해 물고기, 조개, 김, 미역 등을 잡거나 기르는 산업. 또는 그런 직업. Danh từ
🌏 NGƯ NGHIỆP: Ngành công nghiệp đánh bắt hay nuôi trồng cá, sò, rong biển hay tảo biển để thu lợi ích. Hoặc nghề nghiệp đó.

언론인 (言論人) : 신문사, 잡지사, 방송국 등의 언론 기관에서 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người làm nghề liên quan đến ngôn luận tại các cơ quan ngôn luận như tòa báo, tòa tạp chí, đài truyền hình v.v...

조종사 (操縱士) : 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람. Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.

비서 (祕書) : 일부 중요한 자리에 있는 사람의 사무나 일정 등을 챙겨 주는 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 THƯ KÝ: Người làm việc thu xếp lịch trình hay công việc văn phòng v.v... cho một số người có chức vị quan trọng.

도우미 : 행사 안내를 맡거나 남을 위해 봉사하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÚP ĐỠ: Người phụ trách hướng dẫn sự kiện hoặc người hoạt động tình nguyện vì người khác.

경비 (警備) : 도난이나 침략 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일. Danh từ
🌏 BẢO VỆ: Việc canh giữ để không xảy ra sự cố như trộm cướp hay xâm lược…

광부 (鑛夫) : 광산에서 광물을 캐는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ MỎ: Người làm nghề đào khoáng vật ở mỏ quặng.

리포터 (reporter) : 신문, 방송, 잡지 등에서 현장의 소식을 보도하는 기자. Danh từ
🌏 PHÓNG VIÊN: Nhà báo làm công việc đưa tin về những tin tức của hiện trường ở các tờ báo, tạp chí, đài phát thanh truyền hình.

서비스업 (service 業) : 관광업, 금융업, 숙박업, 요식업 등과 같이 서비스를 제공하는 산업. Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP DỊCH VỤ, NGÀNH DỊCH VỤ: Ngành không sản xuất ra sản phẩm vật chất mà cung cấp dịch vụ như ngành du lịch, ngành tài chính, ngành khách sạn, ngành nhà hàng.

운수업 (運輸業) : 큰 규모로 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 영업. Danh từ
🌏 VIỆC KINH DOANH VẬN TẢI, NGHỀ VẬN TẢI, NGHỀ VẬN CHUYỂN, NGHỀ CHUYÊN CHỞ: Việc kinh doanh chở và vận chuyển đồ vật hay người với qui mô lớn.

매니저 (manager) : 연예인이나 운동선수의 섭외나 일정, 수입 등을 전문적으로 관리하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI QUẢN LÍ: Người chuyên quản lí mối quan hệ công chúng, lịch trình, thu nhập của... nghệ sĩ hay vận động viên thể thao.

코치 (coach) : 지도하고 가르침. Danh từ
🌏 SỰ CHỈ DẠY: Sự chỉ đạo và dạy bảo.

사공 (沙工/砂工) : 배를 젓는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHÈO THUYỀN, NGƯỜI LÁI TÀU, NGƯỜI LÁI ĐÒ: Người chuyên làm công việc điều khiển tàu, thuyền.

자영업 (自營業) : 자신이 직접 관리하고 운영하는 사업. Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC TỰ KINH DOANH, CÔNG VIỆC TỰ QUẢN LÝ: Việc kinh doanh, buôn bán mà bản thân trực tiếp quản lý và vận hành.

전직 (前職) : 전에 일하던 직업이나 직위. Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC TRƯỚC ĐÂY, CHỨC VỤ TRƯỚC ĐÂY: Chức vụ hay nghề nghiệp từng làm trước đây.

조리사 (調理士) : 음식점에서 음식을 만드는 사람. Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.


:
Tâm lí (191) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47)