💕 Start: 점
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 42 ALL : 63
•
점수
(點數)
:
성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích.
•
점심
(點心)
:
아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng.
•
점심시간
(點心時間)
:
점심을 먹기 위해 정해 둔 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỜ ĂN TRƯA, THỜI GIAN ĂN TRƯA: Thời gian được định ra để ăn trưa.
•
점점
(漸漸)
:
시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
•
점
(點)
:
성적이나 점수를 나타내는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐIỂM, ĐIỂM SỐ: Đơn vị thể hiện điểm số hay thành tích.
•
점
(點)
:
작고 둥글게 찍은 표시.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI CHẤM: Biểu thị chấm tròn và nhỏ.
•
점검
(點檢)
:
낱낱이 검사함. 또는 그런 검사.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RÀ SOÁT: Việc kiểm tra từng bộ phận. Hoặc sự kiểm tra như vậy.
•
점심때
(點心 때)
:
하루 중에 해가 가장 높이 떠 있는, 아침과 저녁의 중간이 되는 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC BUỔI TRƯA, LÚC BAN TRƯA: Thời gian ở giữa buổi sáng và buổi tối, là lúc mặt trời lên cao nhất trong một ngày.
•
점원
(店員)
:
상점에서 돈을 받고 일하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CỬA HÀNG, NHÂN VIÊN BÁN HÀNG: Người nhận tiền và làm việc ở cửa hàng.
•
점잖다
:
언행이나 태도가 무게가 있고 매우 조심스럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỨNG ĐẮN, ĐẠO MẠO: Lời nói hay thái độ rất thận trọng và có sức nặng.
•
점차
(漸次)
:
차례를 따라 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Sự tiến lên theo thứ tự.
•
점차
(漸次)
:
차례를 따라 조금씩.
☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, TỪ TỪ DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Từng chút một theo thứ tự.
•
점퍼
(jumper)
:
놀이나 운동하기에 적당한 활동적인 웃옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO BU DÔNG: Áo mang tính chất hoạt động phù hợp với việc chơi thể thao hoặc chơi.
•
점
(占)
:
비과학적인 방법으로 과거의 일을 알아맞히거나 현재나 미래의 운 등을 미리 판단하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÓI, SỰ XEM BÓI: Việc đoán những sự việc trong quá khứ hoặc tiên đoán về vận số của hiện tại hoặc tương lai...
•
점령
(占領)
:
무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾM LĨNH, SỰ CHIẾM ĐÓNG: Việc dùng vũ lực tước đoạt và xâm chiếm địa điểm hoặc không gian nào đó.
•
점유율
(占有率)
:
물건이나 영역, 지위 등을 차지하고 있는 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỶ LỆ CHIẾM HỮU, TỶ LỆ CHIẾM LĨNH, TỶ LỆ CHIẾM: Tỉ lệ đang chiếm giữ trong vị trí, lĩnh vực hay đồ vật...
•
점진적
(漸進的)
:
조금씩 앞으로 나아가는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN DẦN: Cái tiến về phía trước từng chút một.
•
점진적
(漸進的)
:
조금씩 앞으로 나아가는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN DẦN: Tiến về phía trước từng chút một.
•
점치다
(占 치다)
:
운수나 좋고 나쁜 일을 미리 점으로 알아보다.
☆
Động từ
🌏 XEM BÓI, COI BÓI: Tìm hiểu trước qua thuật bói toán những việc xấu, tốt hay vận số.
•
점포
(店鋪)
:
물건을 파는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, QUÁN HÀNG: Nơi bán hàng.
•
점프
(jump)
:
뛰어올라 높은 곳으로 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CAO, VIỆC NHẢY: Việc nhảy lên và lên tới chỗ cao.
•
점거
(占據)
:
어떤 장소를 차지하여 자리를 잡음.
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾM CỨ: Việc chiếm lấy địa điểm nào đó và giữ chỗ.
•
점거되다
(占據 되다)
:
어떤 장소가 차지당하여 자리가 잡히다.
Động từ
🌏 BỊ CHIẾM CỨ: Địa điểm nào đó bị chiếm lấy và chỗ bị giữ.
•
점거하다
(占據 하다)
:
어떤 장소를 차지하여 자리를 잡다.
Động từ
🌏 CHIẾM CỨ: Chiếm lấy địa điểm nào đó và giữ chỗ.
•
점검되다
(點檢 되다)
:
낱낱이 검사되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RÀ SOÁT: Từng bộ phận được kiểm tra.
•
점검하다
(點檢 하다)
:
낱낱이 검사하다.
Động từ
🌏 RÀ SOÁT: Kiểm tra từng bộ phận.
•
점괘
(占卦)
:
점을 쳐서 나온 결과.
Danh từ
🌏 QUẺ BÓI: Lời phán sau khi xem bói.
•
점등
(點燈)
:
등에 불을 켬.
Danh từ
🌏 SỰ BẬT ĐÈN, SỰ THẮP ĐÈN: Việc làm sáng ngọn đèn ở đèn.
•
점등하다
(點燈 하다)
:
등에 불을 켜다.
Động từ
🌏 BẬT ĐÈN, THẮP ĐÈN: Bật sáng ngọn đèn ở đèn.
•
점령당하다
(占領當 하다)
:
무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM: Địa điểm hoặc không gian nào đó bị xâm chiếm bởi vũ lực.
•
점령되다
(占領 되다)
:
무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM: Bị chiếm đoạt địa điểm hoặc không gian nào đó bởi vũ lực.
•
점령하다
(占領 하다)
:
무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지하다.
Động từ
🌏 CHIẾM LĨNH, CHIẾM ĐÓNG: Địa điểm hoặc không gian nào đó bị tước đoạt và bị xâm chiếm bởi vũ lực.
•
점막
(粘膜)
:
소화관이나 기도 등과 같은 곳의 안쪽을 싸고 있는 끈끈하고 부드러운 막.
Danh từ
🌏 NIÊM MẠC, LỚP MÀNG NHẦY: Lớp màng mềm và dính bao quanh phía trong của những cái như khí quản hay cơ quan tiêu hóa.
•
점멸하다
(點滅 하다)
:
등불이 켜졌다 꺼졌다 하다. 또는 등불을 켰다 껐다 하다.
Động từ
🌏 BẬT TẮT: Đèn được bật lên rồi tắt đi. Hoặc bật rồi tắt đèn.
•
점박이
(點 박이)
:
얼굴이나 몸에 점이나 점 무늬가 많이 또는 크게 나 있는 사람이나 짐승.
Danh từ
🌏 (CON) ĐỐM, KHOANG: Người hay muông thú mà trên mặt hay trên thân mình có đốm hay có nhiều đốm hoặc có những đốm to.
•
점선
(點線)
:
점이나 짧은 선이 모여 이루어진 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG KẺ CHẤM: Đường được tạo thành từ các chấm hay đoạn ngắn tập hợp lại.
•
점성
(粘性)
:
물질의 차지고 끈적거리는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH KẾT DÍNH: Tính chất dính và bết của vật chất.
•
점성술
(占星術)
:
별의 자리나 모양 등을 보고 점을 치는 기술.
Danh từ
🌏 THUẬT CHIÊM TINH: Kĩ thuật coi hình dáng hay vị trí của vì sao và xem bói.
•
점술
(占術)
:
미래의 일이나 운명을 판단하고 예언하는 기술.
Danh từ
🌏 SỰ BÓI TOÁN, THUẬT CHIÊM TINH: Kĩ thuật phán đoán và nói dự báo trước vận mệnh hay sự việc trong tương lai.
•
점심밥
(點心 밥)
:
점심으로 먹는 밥.
Danh từ
🌏 CƠM TRƯA: Cơm mà được ăn làm bữa trưa.
•
점액
(粘液)
:
생물체의 몸에서 나오는 끈끈한 성질을 가진 액체.
Danh từ
🌏 CHẤT NHẦY, NƯỚC NHẦY: Chất lỏng mang tính chất dấp dính chảy ra từ cơ thể của sinh vật.
•
점유
(占有)
:
물건이나 영역, 지위 등을 차지함.
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾM HỮU, SỰ CHIẾM LĨNH: Việc chiếm giữ vị trí, lĩnh vực hay đồ vật...
•
점유되다
(占有 되다)
:
물건이나 영역, 지위 등을 차지하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHIẾM HỮU, BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM: Vị trí, lĩnh vực hay đồ vật... bị chiếm giữ.
•
점유하다
(占有 하다)
:
물건이나 영역, 지위 등을 차지하다.
Động từ
🌏 CHIẾM HỮU, CHIẾM LĨNH, CHIẾM: Chiếm giữ địa vị, lĩnh vực hay đồ vật...
•
점자
(點字)
:
손가락으로 더듬어 읽도록 만든 시각 장애인용 문자.
Danh từ
🌏 CHỮ NỔI: Văn tự được làm cho riêng người khiếm thị có thể dùng ngón tay sờ để đọc.
•
점잔
:
예절에 맞게 구는 몸가짐이나 태도.
Danh từ
🌏 SỰ LỄ ĐỘ, SỰ LỊCH DUYỆT: Thái độ hay tác phong phù hợp với lễ giáo.
•
점쟁이
(占 쟁이)
:
다른 사람의 운명이나 앞날을 예언하는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THẦY BÓI, THẦY TƯỚNG SỐ: Người làm việc tiên đoán tương lai hay vận mệnh của người khác như một nghề.
•
점점이
(點點 이)
:
점을 찍은 듯이 여기저기 흩어지는 모습으로.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM: Với hình ảnh văng ra chỗ này chỗ kia như chấm các đốm.
•
점주
(店主)
:
가게의 주인.
Danh từ
🌏 CHỦ QUÁN, CHỦ TIỆM, CHỦ CỬA HÀNG: Chủ nhân của cửa hàng.
•
점지
:
신이 사람에게 자식을 갖게 해 줌.
Danh từ
🌏 SỰ BAN CHO CON CÁI, SỰ BAN CHO ĐỨA CON: Việc thần linh giúp cho con người có được con cái.
•
점지하다
:
신이 사람에게 자식을 갖게 해 주다.
Động từ
🌏 BAN CHO CON CÁI, BAN CHO ĐỨA CON: Thần linh giúp cho con người có được con cái.
•
점집
(占 집)
:
점쟁이가 점을 보는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ THẦY BÓI, CHỖ XEM BÓI: Nhà mà thầy bói xem bói.
•
점찍다
(點 찍다)
:
어떻게 될 것이라고 또는 어느 것이라고 마음속으로 정해서 택하다.
Động từ
🌏 CHẤM, CHỌN: Định ra trong lòng và lựa chọn cái nào đó hoặc cái sẽ trở thành thế nào đó.
•
점철
(點綴)
:
관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어짐. 또는 그것들을 서로 이음.
Danh từ
🌏 SỰ XÂU CHUỖI, VIỆC KẾT THÀNH CHUỖI: Sự thật hay tình huống có liên quan kết nối với nhau. Hoặc sự kết những cái như vậy với nhau.
•
점철되다
(點綴 되다)
:
관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÂU CHUỖI, BỊ KẾT THÀNH HÀNG CHUỖI: Sự thật hay tình huống... có liên quan được kết nối với nhau.
•
점철하다
(點綴 하다)
:
관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어지다. 또는 그것들을 서로 잇다.
Động từ
🌏 XÂU CHUỖI, KẾT THÀNH HÀNG CHUỖI: Sự thật hay tình huống... có liên quan kết nối với nhau. Hoặc sự kết nối với nhau những cái như vậy.
•
점프하다
(jump 하다)
:
뛰어올라 높은 곳으로 오르다.
Động từ
🌏 NHẢY CAO, NHẢY: Nhảy lên và lên tới chỗ cao.
•
점하다
(占 하다)
:
일정한 공간이나 영역 등을 차지하다.
Động từ
🌏 CHIẾM: Chiếm giữ không gian hay lĩnh vực... nhất định.
•
점호
(點呼)
:
한 사람씩 이름을 불러 인원이 맞는가를 알아봄.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỂM DANH: Việc gọi tên từng người và điều tra xem số người có đúng không.
•
점화
(點火)
:
불을 붙이거나 켬.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐT LỬA, SỰ ĐÁNH LỬA, SỰ CHÂM LỬA: Việc bật hoặc làm cho bắt lửa.
•
점화되다
(點火 되다)
:
불이 붙거나 켜지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẬT LÊN, ĐƯỢC ĐÁNH LỬA, ĐƯỢC CHÂM LỬA: Lửa được bật hoặc bắt lửa.
•
점화하다
(點火 하다)
:
불을 붙이거나 켜다.
Động từ
🌏 ĐỐT LỬA, ĐÁNH LỬA, CHÂM LỬA: Bật hoặc làm cho bắt lửa.
•
점획
(點劃)
:
글자의 점과 획.
Danh từ
🌏 CHẤM VÀ NÉT CHỮ: Chấm và nét của chữ viết.
• Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17)