📚 thể loại: DIỄN TẢ TÌNH CẢM/TÂM TRẠNG
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 28 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 ALL : 41
•
세탁
:
더러운 옷 등을 빠는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẶT, SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt áo quần bẩn...
•
마르다
:
물기가 다 날아가서 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÔ: Hơi nước bay đi hết nên không còn nữa.
•
집안일
:
청소나 빨래, 요리 등 집 안에서 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC NHÀ: Những công việc trong nhà như quét dọn, giặt giũ, nấu nướng...
•
청소
(淸掃)
:
더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC QUÉT DỌN, VIỆC LAU CHÙI, VIỆC DỌN DẸP: Việc dọn dẹp sạch sẽ thứ bừa bộn và dơ bẩn.
•
설거지
:
음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RỬA CHÉN BÁT: Việc rửa chén bát và sắp xếp lại sau khi ăn xong.
•
버리다
:
가지고 있을 필요가 없는 물건을 내던지거나 쏟거나 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỎ, VỨT, QUẲNG: Vứt hay đổ đi đồ vật không cần có.
•
빨다
:
옷 등을 물에 넣고 손으로 주무르거나 세탁기를 이용해 때를 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẶT: Cho quần áo... vào nước rồi chà sát bằng tay hoặc sử dụng máy giặt để loại bỏ vết bẩn.
•
빨래
:
더러운 옷이나 천 등을 물에 빠는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước.
•
더럽다
:
때나 찌꺼기가 묻어 있어 깨끗하지 못하거나 지저분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BẨN, DƠ: Không được sạch sẽ hay dơ dáy do bụi bẩn hay vết bám.
•
쓰레기
:
쓸어 낸 먼지, 또는 못 쓰게 되어 내다 버릴 물건이나 내다 버린 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RÁC: Bụi bẩn do quét mà ra hoặc đồ vật sẽ bỏ đi hay đồ vật đã bỏ đi vì không dùng được nữa.
•
정리
(整理)
:
흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP, SỰ DỌN DẸP: Việc dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi.
•
깨끗이
:
더럽지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẠCH SẼ: Một cách không dơ bẩn.
•
깨끗하다
:
사물이 더럽지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SẠCH SẼ: Sự vật không dơ bẩn.
•
널다
:
볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHƠI: Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô.
•
치우다
:
물건을 다른 데로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CẤT, DỌN: Chuyển đồ vật đến nơi khác.
•
다림질
:
다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀ, VIỆC ỦI: Việc là phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi).
•
집안
:
가족을 구성원으로 하여 생활을 하는 공동체. 또는 가까운 일가.
☆☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Cộng đồng người tạo bởi các thành viên có quan hệ ruột thịt và sinh sống cùng nhau. Hoặc họ hàng gần.
•
달리다
:
어떤 물건이 일정한 곳에 걸리거나 매이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TREO, ĐƯỢC GẮN: Đồ vật nào đó được treo hay máng ở một nơi nhất định.
•
실
:
바느질을 하거나 옷감을 짜는 데 쓰려고 솜이나 털 등을 가늘고 길게 꼬아 만든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỈ: Cái được làm bằng cách xe mảnh và dài bông hay lông để dùng vào việc may vá hay dệt vải.
•
말리다
:
물기를 다 날려서 없어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔ, PHƠI KHÔ, HONG KHÔ, SẤY KHÔ: Làm hơi nước bay đi hết không còn gì.
•
얼룩
:
본바탕에 다른 색깔의 점이나 줄 등이 섞인 자국.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐM: Vết mà chấm hoặc dòng kẻ khác màu… trộn vào với nền.
•
먼지
:
공중에 흩날리거나 물건 위에 쌓이는 아주 작고 가벼운 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 BỤI: Loại vật chất rất nhẹ và nhỏ bay lơ lửng trên không trung hoặc bám phủ trên đồ vật.
•
더러워지다
:
깨끗하던 것이 때가 생기고 지저분해지다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BẨN, TRỞ NÊN DƠ: Thứ vốn sạch sẽ có vết và trở nên dơ bẩn.
•
담요
:
털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải.
•
청소기
(淸掃機)
:
전기를 이용하여 먼지나 작은 쓰레기를 빨아들이는, 청소할 때 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY HÚT BỤI: Loại máy dùng khi lau dọn, sử dụng điện để hút bụi và rác nhỏ.
•
털다
:
어떤 것에 달려 있거나 붙어 있는 것을 떼어 내기 위해 흔들거나 치다.
☆☆
Động từ
🌏 GIŨ, PHỦI: Lắc hoặc đập để làm cho cái dính hoặc bám vào cái nào đó rơi ra.
•
씻기다
:
더러운 것이나 묻은 것을 깨끗하게 해 주거나 닦아 주다.
☆☆
Động từ
🌏 TẮM, RỬA: Làm cho sạch hay lau đi thứ dơ bẩn hay thứ vấy lên.
•
주전자
(酒煎子)
:
작은 주둥이와 손잡이가 달려 있으며 물이나 술을 담아 데우거나 잔에 따를 수 있도록 만든 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ẤM: Đồ đựng có gắn vòi nhỏ và tay cầm, làm ra để có thể cho nước hay rượu vào hâm nóng lên hay rót vào ly tách.
•
씻기다
:
더러운 것이나 묻은 것이 없어져 깨끗해지거나 닦이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC RỬA: Thứ dơ bẩn hay thứ dính vào bị biến mất nên trở nên sạch sẽ hoặc được lau.
•
못
:
가늘고 끝이 뾰족해 두 사물을 이어 붙여 고정하거나 벽에 박아 어떤 물건을 거는 데 쓰는 쇠로 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐINH, CÂY ĐINH: Vật được làm bằng sắt, mảnh và đầu nhọn, dùng vào việc nối liền hai vật để cố cố định hoặc đóng vào tường để treo đồ vật.
•
걷다
:
늘어지거나 펼쳐진 것을 위로 끌어 올리거나 말아 올리다.
☆☆
Động từ
🌏 KÉO LÊN, XẮN LÊN, VÉN LÊN: Kéo lên trên hay cuộn cao lên cái trải dài hay được dãn ra.
•
걷다
:
익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HOẠCH: Gom quả hay ngũ cốc chin rồi mang về.
•
걸레
:
더러운 것이나 물기를 닦는 데 쓰는 헝겊.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẺ LAU: Miếng giẻ dùng để lau nước hoặc những thứ bẩn.
•
다리미
:
뜨겁게 달구어서 옷이나 천 등의 구김을 펴는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN LÀ, BÀN ỦI: Dụng cụ làm cho nóng lên để là (ủi) phẳng nếp nhăn của quần áo hay vải vóc.
•
바늘
:
옷 등을 꿰매거나 만드는 데 쓰는, 쇠로 된 가늘고 끝이 뾰족한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 KIM: Vật mảnh bằng sắt và phần cuối nhọn, dùng vào việc may hay khâu quần áo...
•
입히다
:
사람이나 동물에게 옷을 걸치거나 몸에 두르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 MẶC CHO: Khoác quần áo hoặc che phủ lên cho người hay động vật.
•
다리다
:
옷이나 천 등의 구김을 펴거나 줄을 세우기 위해 다리미로 눌러 문지르다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀ, ỦI: Đưa bàn là (bàn ủi) vào quần áo hay vải vóc và đưa qua đưa lại để làm phẳng hoặc tạo thành nếp (ly).
•
대청소
(大淸掃)
:
전체를 다 청소함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TỔNG VỆ SINH: Việc vệ sinh toàn bộ.
•
더럽히다
:
때나 찌꺼기를 묻게 하여 깨끗하지 못하거나 지저분한 상태가 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM BẨN, LÀM DƠ: Làm cho bụi bẩn hay bám bẩn tạo thành thành trạng thái không được sạch sẽ hoặc vấy bẩn.
•
쓸다
:
밀어 내어 한데 모아 치우다.
☆☆
Động từ
🌏 QUÉT: Đẩy ra rồi gom lại một chỗ và dọn đi.
•
일손
:
일을 하고 있는 손. 또는 손으로 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN TAY LÀM VIỆC, VIỆC TAY CHÂN: Bàn tay đang làm việc. Hoặc công việc làm bằng tay.
• Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)