🌟 실감 (實感)

☆☆   Danh từ  

1. 실제로 겪고 있다는 느낌.

1. CẢM NHẬN THỰC TẾ, CẢM GIÁC THẬT: Việc cảm thấy đang trải nghiệm thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실감이 가다.
    Realize.
  • Google translate 실감이 나다.
    Feels real.
  • Google translate 실감이 있다.
    It feels real.
  • Google translate 실감을 하다.
    Realize.
  • Google translate 그 화가는 실감이 나게 그림을 그린다.
    The artist paints realistically.
  • Google translate 나는 입체 영화를 보면서 내가 직접 움직이는 것 같은 실감을 느꼈다.
    I felt like i was moving myself while watching a three-dimensional movie.
  • Google translate 대회에서 우승한 소감을 한 말씀 해 주시죠.
    How do you feel about winning the competition?
    Google translate 아직도 제가 우승을 했다는 게 실감이 나지 않습니다.
    I still can't believe i won.

실감: lifelike feeling; actual feeling,じっかん【実感】,sensation réelle,sensación real,شعور بشيء كأنه حيّ، شعور حقيقي,биеэр мэдрэх, ой тойнд буух,cảm nhận thực tế, cảm giác thật,ความสมจริงสมจัง,  ความรู้สึกเหมือนจริง,perasaan sebenarnya,осознание; живое восприятие; реальное переживание,真切感受,真实感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실감 (실감)
📚 Từ phái sinh: 실감되다(實感되다): 실제로 겪는 것처럼 느껴지다. 실감하다(實感하다): 실제로 겪는 것처럼 느끼다. 실감적: 실제로 체험하는 듯한 느낌이 드는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Tâm lí  


🗣️ 실감 (實感) @ Giải nghĩa

🗣️ 실감 (實感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53)