🌟 실감 (實感)

☆☆   Danh từ  

1. 실제로 겪고 있다는 느낌.

1. CẢM NHẬN THỰC TẾ, CẢM GIÁC THẬT: Việc cảm thấy đang trải nghiệm thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실감이 가다.
    Realize.
  • 실감이 나다.
    Feels real.
  • 실감이 있다.
    It feels real.
  • 실감을 하다.
    Realize.
  • 그 화가는 실감이 나게 그림을 그린다.
    The artist paints realistically.
  • 나는 입체 영화를 보면서 내가 직접 움직이는 것 같은 실감을 느꼈다.
    I felt like i was moving myself while watching a three-dimensional movie.
  • 대회에서 우승한 소감을 한 말씀 해 주시죠.
    How do you feel about winning the competition?
    아직도 제가 우승을 했다는 게 실감이 나지 않습니다.
    I still can't believe i won.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실감 (실감)
📚 Từ phái sinh: 실감되다(實感되다): 실제로 겪는 것처럼 느껴지다. 실감하다(實感하다): 실제로 겪는 것처럼 느끼다. 실감적: 실제로 체험하는 듯한 느낌이 드는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Tâm lí  


🗣️ 실감 (實感) @ Giải nghĩa

🗣️ 실감 (實感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8)