🌟 무덤

☆☆   Danh từ  

1. 죽은 사람의 몸이나 유골을 땅에 묻어 놓은 곳.

1. MỘ, NGÔI MỘ, NẤM MỒ: Nơi chôn xác người chết hay hài cốt dưới đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무덤을 만들다.
    Build a grave.
  • Google translate 무덤을 쓰다.
    Use a grave.
  • Google translate 무덤을 파다.
    Dig a grave.
  • Google translate 무덤에 묻히다.
    To be buried in a grave.
  • Google translate 무덤 속으로 들어가다.
    Go into the grave.
  • Google translate 노인은 자신이 죽거든 뒷산에 무덤을 만들어 달라고 말했다.
    The old man asked me to build a grave in the mountain behind him when he died.
  • Google translate 우리 가족은 일 년에 한 번씩 돌아가신 할아버지의 무덤에 찾아간다.
    My family visits my grandfather's grave once a year.
  • Google translate 장례는 무사히 잘 치르셨어요?
    How was your funeral?
    Google translate 네, 관이 무덤 속으로 들어가는 걸 보니 그 사람이 죽었다는 게 실감이 나더군요.
    Yeah, as i saw the coffin go into the grave, i realized he was dead.
Từ đồng nghĩa 묘지(墓地): 죽은 사람의 몸이나 유골을 땅에 묻어 놓은 곳., 무덤이 있는 땅.
Từ tham khảo 능(陵): 왕이나 왕비의 무덤.

무덤: grave,はか【墓】。つか【塚】,tombe, sépulture, tombeau,tumba, sepultura,مقبرة,булш, бунхан, шарил,mộ, ngôi mộ, nấm mồ,สุสาน, หลุมฝังศพ, ฮวงซุ้ย,makam, kuburan,pusara,могила; гробница,坟墓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무덤 (무덤)


🗣️ 무덤 @ Giải nghĩa

🗣️ 무덤 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)