🌟 손질
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손질 (
손질
)
📚 Từ phái sinh: • 손질되다: 어떤 것이 손으로 매만져져서 잘 다듬어지다., 다 되어 있는 것이 다시 고쳐지… • 손질하다: 어떤 것을 손으로 매만져서 잘 다듬다., 다 되어 있는 것을 다시 고치고 다듬…
📚 thể loại: Giải thích món ăn
🗣️ 손질 @ Ví dụ cụ thể
- 정성스러운 손질. [정성스럽다 (精誠스럽다)]
- 손톱 손질. [손톱]
- 통마늘을 손질하다. [통마늘]
- 어제 사 온 통마늘을 손질 좀 해야 하는데 좀 도와주렴. [통마늘]
- 네, 손질해야 할 마늘은 어디 있어요? [통마늘]
- 턱수염 손질. [턱수염 (턱鬚髥)]
- 턱수염을 손질하다. [턱수염 (턱鬚髥)]
- 엄마 닭고기 손질 어떻게 해야 돼요? [도막]
- 봉분 손질. [봉분 (封墳)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 손질
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)