🌟 손질

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 손으로 매만져서 잘 다듬음.

1. SỰ CHĂM CHÚT, SỰ SỬA SANG: Việc nắn vuốt, tỉa tót gọn đẹp cái nào đó bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리 손질.
    Hair grooming.
  • Google translate 손톱 손질.
    Nail grooming.
  • Google translate 재료의 손질.
    Material grooming.
  • Google translate 손질이 되다.
    Be groomed.
  • Google translate 손질을 하다.
    Trim.
  • Google translate 손질이 된 재료는 요리할 때 사용하기 편리하다.
    Trimmed ingredients are easy to use when cooking.
  • Google translate 할아버지는 마당에서 그물 손질을 하고 계셨다.
    Grandpa was netting in the yard.
  • Google translate 미용사는 능숙한 솜씨로 머리 손질을 하기 시작했다.
    The hairdresser began to trim her hair with deft skill.
  • Google translate 내 머리가 너무 지저분하지? 이따가 미용실에 가서 손질을 좀 할까 봐.
    My hair's too messy, isn't it? maybe i'll go to the hair salon later and fix it.
    Google translate 아직 괜찮은걸. 다음 주에 나랑 같이 가지.
    It's still okay. come with me next week.

손질: trimming,ていれ【手入れ】。したじゅんび【下準備】,,reparo, recorte, adorno, limpieza,,янзлах, арчлах, засах, цэвэрлэх, гар хүрэх,sự chăm chút, sự sửa sang,การตัด, การตกแต่ง, การประดับ, การสนใจดูแล, การแก้ไข, การจัด,perawatan,обработка; укладка,收拾,打理,

2. 다 되어 있는 것을 다시 고치고 다듬음.

2. SỰ CHỈNH SỬA, SỰ SỬA CHỮA: Việc sửa và chỉnh lại cái gần xong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부분적인 손질.
    Partial grooming.
  • Google translate 손질이 되다.
    Be groomed.
  • Google translate 손질을 가하다.
    Apply trimming.
  • Google translate 손질을 하다.
    Trim.
  • Google translate 국가가 정책에 자주 손질을 가하면 국민들이 혼란에 빠질 수 있다.
    If the state frequently trims its policies, its people could be thrown into confusion.
  • Google translate 국회에서는 문제가 됐던 법안에 대해 부분적인 손질을 가하기로 했다.
    The national assembly has decided to do a partial overhaul of the controversial bill.
  • Google translate 제 글에 더 고칠 부분은 없나요?
    Is there anything else i can fix in my writing?
    Google translate 아니, 더 손질을 할 데가 없는 것 같은데. 아주 훌륭해.
    No, i don't think there's anywhere else to be done. it's very good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손질 (손질)
📚 Từ phái sinh: 손질되다: 어떤 것이 손으로 매만져져서 잘 다듬어지다., 다 되어 있는 것이 다시 고쳐지… 손질하다: 어떤 것을 손으로 매만져서 잘 다듬다., 다 되어 있는 것을 다시 고치고 다듬…
📚 thể loại: Giải thích món ăn  

🗣️ 손질 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)