🌟 약식 (略式)

Danh từ  

1. 정식 절차를 줄인 간단한 방식.

1. CÁCH GIẢN LƯỢC, LỐI VẮN TẮT: Phương thức đơn giản giảm bớt các thủ tục chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약식 보고.
    A brief report.
  • Google translate 약식 인사.
    A brief greeting.
  • Google translate 약식 재판.
    A summary trial.
  • Google translate 약식 절차.
    Abbreviated procedure.
  • Google translate 약식 판결.
    Summary judgment.
  • Google translate 약식 평가.
    Brief evaluation.
  • Google translate 약식 회의.
    A summary meeting.
  • Google translate 약식으로 하다.
    Do it informally.
  • Google translate 약식으로 치르다.
    Pay in informal form.
  • Google translate 우리는 시간이 없어서 행사를 약식으로 치렀다.
    We didn't have time, so we held the event informally.
  • Google translate 지난 주말에 형은 가족들만 초대해서 약식으로 결혼식을 올렸다.
    Last weekend, my brother only invited family members to a wedding ceremony.
  • Google translate 기념식은 잘 끝났어요?
    Did the ceremony end well?
    Google translate 비가 오는 바람에 실내에서 약식으로 했어요.
    It was raining, so we did it indoors.

약식: informality; simplicity; casualness,りゃくしき【略式】。りゃくぎ【略儀】,simplification, méthode simplifiée,forma simplificada, simplificación, sin formalidades,طريقة بسيطة,албан ёсны бус, янз маяггүй, энгийн,cách giản lược, lối vắn tắt,ความไม่เป็นทางการ, แบบง่าย ๆ, แบบที่เป็นกันเอง, การไม่มีพิธีรีตรอง,cara tidak resmi, cara tidak formal,упрощённый способ; несоблюдение формальностей,简化,从简,简易,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약식 (약씩) 약식이 (약씨기) 약식도 (약씩또) 약식만 (약씽만)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91)