🌟 양자택일 (兩者擇一)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양자택일 (
양ː자택일
)
📚 Từ phái sinh: • 양자택일하다: 둘 중에서 하나를 고르다.
🌷 ㅇㅈㅌㅇ: Initial sound 양자택일
-
ㅇㅈㅌㅇ (
양자택일
)
: 둘 중에서 하나를 선택함.
Danh từ
🌏 (SỰ) CHỌN MỘT TRONG HAI: Việc lựa chọn một trong hai.
• Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28)