🌟 답신 (答信)

Danh từ  

1. 회답으로 편지나 통신을 보냄. 또는 그 편지나 통신.

1. SỰ HỒI ĐÁP, SỰ ĐÁP LẠI, THƯ PHÚC ĐÁP: Việc gửi thông tin hay thư trả lời. Hoặc thông tin hay bức thư ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 답신이 도착하다.
    A reply arrives.
  • Google translate 답신이 오다.
    Replying.
  • Google translate 답신을 보내다.
    Send a reply.
  • Google translate 답신을 쓰다.
    Write a reply.
  • Google translate 답신을 하다.
    Reply.
  • Google translate 나는 한 달 전 그에게 보낸 편지의 답신을 오늘에서야 받았다.
    I received a reply to a letter sent to him a month ago today.
  • Google translate 문자 메시지의 경우 상대방이 답신을 원한다면 곧바로 답신을 해 주는 것이 예의이다.
    In the case of text messages, it is polite to reply immediately if the other party wants a reply.
  • Google translate 지난번에 사업 계획에 대해 물어본 메일에 답신이 왔나요?
    Did you get a reply to the mail i asked you about your business plan last time?
    Google translate 네. 오늘 오전에 답신이 도착했습니다.
    Yes. a reply arrived this morning.
Từ đồng nghĩa 회신(回信): 질문이나 편지 등에 대하여 편지나 전화 등으로 답을 함.

답신: reply; answer,へんしん【返信】。へんさつ【返札】。へんしょ【返書】。かいとう【回答】,réponse,respuesta, contestación,ردّ رسالة,хариу, хариу мэдээ,sự hồi đáp, sự đáp lại, thư phúc đáp,จดหมายตอบ, คำตอบ, การตอบ, การตอบกลับ,balasan, jawaban, tanggapan,ответное письмо; телеграмма,回信,回复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답신 (답씬)
📚 Từ phái sinh: 답신하다(答信하다): 회답으로 편지나 통신을 보내다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92)